Tỉnh Vĩnh Long 禮拜時間

VN / Vĩnh Long / Tỉnh Vĩnh Long

Tỉnh Vĩnh Long 朝拜方向

N E S W

Tỉnh Vĩnh Long 朝拜方向

指南針方向: 289.3°
Tỉnh Vĩnh Long, Vĩnh Long 朝拜方向: 指南針方向: 289.3° 真實方向: 289° 地磁偏角: 0.3°
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
同一禮拜時間的附近地方

Tỉnh Vĩnh Long, Tinh Vinh Long, Vinh Long, Vĩnh Long

Ấp Cai Quá, (Ap Cai Qua) 禮拜時間
Ấp Lái Nương, (Ap Lai Nuong) 禮拜時間
Ấp Bảy, (Ap Bay) 禮拜時間
Xóm Cả Lá, (Xom Ca La) 禮拜時間
Kênh Ngọn Ngang, (Kenh Ngon Ngang) 禮拜時間
Ấp Mười, (Ap Muoi) 禮拜時間
Cái Cui, (Cai Cui) 禮拜時間
Ấp Long Hạ, (Ap Long Ha) 禮拜時間
Mỹ Qưới, (My Quoi) 禮拜時間
Rạch Danh Tâm, (Rach Danh Tam) 禮拜時間
Rạch Cả Lá, (Rach Ca La) 禮拜時間
Ấp Cai Quá, (Ap Cai Qua) 禮拜時間
Ấp Rạch Gổ, (Ap Rach Go) 禮拜時間
Rạch Ba Kè, (Rach Ba Ke) 禮拜時間
Ấp Tám, (Ap Tam) 禮拜時間
Rạch Cả Lá, (Rach Ca La) 禮拜時間
Ấp Mười, (Ap Muoi) 禮拜時間
Ấp Bốn, (Ap Bon) 禮拜時間
Ấp Năm, (Ap Nam) 禮拜時間
Mỹ Trung Một, (My Trung Mot) 禮拜時間
Ấp Bốn, (Ap Bon) 禮拜時間
Hồi Trình, (Hoi Trinh) 禮拜時間
Mỹ Trung Một, (My Trung Mot) 禮拜時間
Ấp Chín, (Ap Chin) 禮拜時間
Ấp Tường Nhơn, (Ap Tuong Nhon) 禮拜時間
Ấp Chín, (Ap Chin) 禮拜時間
Ấp Ba, (Ap Ba) 禮拜時間
Ấp Tám, (Ap Tam) 禮拜時間
Mỹ Trung Hai, (My Trung Hai) 禮拜時間
Rạch Diệp Nước, (Rach Diep Nuoc) 禮拜時間
Ấp Nhì, (Ap Nhi) 禮拜時間
Ấp Thăng Bình, (Ap Thang Binh) 禮拜時間
Xóm Cả Lá, (Xom Ca La) 禮拜時間
Rạch Đào, (Rach Dao) 禮拜時間
Ấp Mười, (Ap Muoi) 禮拜時間
Ấp Nhì, (Ap Nhi) 禮拜時間
Kênh Ngọn Ngang, (Kenh Ngon Ngang) 禮拜時間
Rạch Diệp Nước, (Rach Diep Nuoc) 禮拜時間
Ấp Ba, (Ap Ba) 禮拜時間
Tường Lễ, (Tuong Le) 禮拜時間
Mỹ Qưới, (My Quoi) 禮拜時間
Mỹ Phú Hai, (My Phu Hai) 禮拜時間
Mỹ Trung Hai, (My Trung Hai) 禮拜時間
Mỹ Phú Hai, (My Phu Hai) 禮拜時間
Sông Hòa Bình, (Song Hoa Binh) 禮拜時間
Rạch Gổ, (Rach Go) 禮拜時間
Ấp Bốn, (Ap Bon) 禮拜時間
Ấp Năm, (Ap Nam) 禮拜時間