Huyện Chợ Gạo 禮拜時間

VN / Tiền Giang / Huyện Chợ Gạo
2025年4月7日
伊斯蘭曆1446年10月9日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 下午2:56:44
晡禮
00:08:16
晨禮
04:37
日出
05:48
晌禮
11:56
晡禮
15:05
昏禮
18:05
霄禮
19:11

Huyện Chợ Gạo 朝拜方向

N E S W

Huyện Chợ Gạo 朝拜方向

指南針方向: 289.2°
Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 朝拜方向: 指南針方向: 289.2° 真實方向: 288.9° 地磁偏角: 0.3°
2025年4月
2025年4月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
4月1日 04:41 05:51 11:58 15:09 18:05 19:11 10月3日
4月2日 04:41 05:51 11:58 15:09 18:05 19:11 10月4日
4月3日 04:40 05:50 11:58 15:08 18:05 19:11 10月5日
4月4日 04:39 05:50 11:57 15:07 18:05 19:11 10月6日
4月5日 04:39 05:49 11:57 15:06 18:05 19:11 10月7日
4月6日 04:38 05:49 11:57 15:06 18:05 19:11 10月8日
4月7日 04:37 05:48 11:56 15:05 18:05 19:11 10月9日
4月8日 04:37 05:47 11:56 15:04 18:05 19:12 10月10日
4月9日 04:36 05:47 11:56 15:03 18:05 19:12 10月11日
4月10日 04:35 05:46 11:56 15:02 18:05 19:12 10月12日
4月11日 04:35 05:46 11:55 15:02 18:05 19:12 10月13日
4月12日 04:34 05:45 11:55 15:01 18:05 19:12 10月14日
4月13日 04:34 05:45 11:55 15:00 18:05 19:12 10月15日
4月14日 04:33 05:44 11:55 14:59 18:05 19:12 10月16日
4月15日 04:32 05:44 11:54 14:58 18:05 19:12 10月17日
4月16日 04:32 05:43 11:54 14:57 18:05 19:12 10月18日
4月17日 04:31 05:43 11:54 14:57 18:05 19:13 10月19日
4月18日 04:31 05:42 11:54 14:58 18:05 19:13 10月20日
4月19日 04:30 05:42 11:53 14:59 18:05 19:13 10月21日
4月20日 04:29 05:41 11:53 14:59 18:05 19:13 10月22日
4月21日 04:29 05:41 11:53 15:00 18:05 19:13 10月23日
4月22日 04:28 05:40 11:53 15:00 18:05 19:13 10月24日
4月23日 04:28 05:40 11:53 15:01 18:05 19:13 10月25日
4月24日 04:27 05:39 11:52 15:01 18:06 19:14 10月26日
4月25日 04:27 05:39 11:52 15:02 18:06 19:14 10月27日
4月26日 04:26 05:39 11:52 15:02 18:06 19:14 10月28日
4月27日 04:25 05:38 11:52 15:03 18:06 19:14 10月29日
4月28日 04:25 05:38 11:52 15:03 18:06 19:14 11月1日
4月29日 04:24 05:37 11:52 15:04 18:06 19:15 11月2日
4月30日 04:24 05:37 11:51 15:04 18:06 19:15 11月3日
同一禮拜時間的附近地方

Huyện Chợ Gạo, Huyen Cho Gao, Cho Gao, Chợ Gạo

Hòa Bình, (Hoa Binh) 禮拜時間
Điển Mỹ, (Dien My) 禮拜時間
Chợ Ông Văn, (Cho Ong Van) 禮拜時間
Thanh Lợi, (Thanh Loi) 禮拜時間
Vĩnh Phước, (Vinh Phuoc) 禮拜時間
Bình Phú, (Binh Phu) 禮拜時間
Bình Hòa A, (Binh Hoa A) 禮拜時間
Sông Quân Cạn, (Song Quan Can) 禮拜時間
Tân Thắng, (Tan Thang) 禮拜時間
Đăng Nẵm, (Dang Nam) 禮拜時間
Bình Hiệp, (Binh Hiep) 禮拜時間
Điền Lợi, (Dien Loi) 禮拜時間
Tân Hòa, (Tan Hoa) 禮拜時間
Tân Đồng, (Tan Dong) 禮拜時間
Ấp Bình Phục Đông, (Ap Binh Phuc Dong) 禮拜時間
Rạch Hóc Lưu, (Rach Hoc Luu) 禮拜時間
Long Bình Điền, (Long Binh Dien) 禮拜時間
Tân Bình, (Tan Binh) 禮拜時間
Tân Thành, (Tan Thanh) 禮拜時間
Phục Kinh, (Phuc Kinh) 禮拜時間
Bình An, (Binh An) 禮拜時間
Tân Bình Hai, (Tan Binh Hai) 禮拜時間
Tân Phú Hai, (Tan Phu Hai) 禮拜時間
Tân Long, (Tan Long) 禮拜時間
Chợ Gạo, (Cho Gao) 禮拜時間
Bình Thạnh, (Binh Thanh) 禮拜時間
Tân Thạnh, (Tan Thanh) 禮拜時間
Bình Hòa B, (Binh Hoa B) 禮拜時間
Bình Lợi, (Binh Loi) 禮拜時間
Bình Phong A, (Binh Phong A) 禮拜時間
Hưng Ngãi, (Hung Ngai) 禮拜時間
Đăng Phông, (Dang Phong) 禮拜時間
Tân Thạnh, (Tan Thanh) 禮拜時間
Bình Phong B, (Binh Phong B) 禮拜時間
Ấp Thuận Hòa, (Ap Thuan Hoa) 禮拜時間
Xóm Kinh Mới, (Xom Kinh Moi) 禮拜時間
Tân Thuận, (Tan Thuan) 禮拜時間
Tân Tinh, (Tan Tinh) 禮拜時間
Mỹ Thạnh, (My Thanh) 禮拜時間
Ấp Sáu, (Ap Sau) 禮拜時間
Thanh Đông, (Thanh Dong) 禮拜時間
Bình Long, (Binh Long) 禮拜時間
Cầu Kênh, (Cau Kenh) 禮拜時間
Tân Bình Một, (Tan Binh Mot) 禮拜時間
Long Định, (Long Dinh) 禮拜時間
Bình Phan, (Binh Phan) 禮拜時間
Tân Ninh, (Tan Ninh) 禮拜時間
Thanh Đăng, (Thanh Dang) 禮拜時間
Rạch Tầm Vu, (Rach Tam Vu) 禮拜時間
Bình Phong A, (Binh Phong A) 禮拜時間
Bình Phong B, (Binh Phong B) 禮拜時間
Tân Bình Hai B, (Tan Binh Hai B) 禮拜時間
Bình Thọ Trung, (Binh Tho Trung) 禮拜時間
An Lạc Thượng, (An Lac Thuong) 禮拜時間
Xóm Cây Sộp, (Xom Cay Sop) 禮拜時間
Cầu Đúc, (Cau Duc) 禮拜時間
Bình Lợi, (Binh Loi) 禮拜時間
Đăng Phông, (Dang Phong) 禮拜時間
Cầu Giáng, (Cau Giang) 禮拜時間