Huyện Châu Thành 禮拜時間

VN / Tiền Giang / Huyện Châu Thành

Huyện Châu Thành 朝拜方向

N E S W

Huyện Châu Thành 朝拜方向

指南針方向: 289.2°
Huyện Châu Thành, Tiền Giang 朝拜方向: 指南針方向: 289.2° 真實方向: 288.9° 地磁偏角: 0.3°
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
同一禮拜時間的附近地方

Huyện Châu Thành, Huyen Chau Thanh, Chau Thanh District, Châu Thành District, Huyen ChauThanh, Huyện ChậuThành

Chợ Búng, (Cho Bung) 禮拜時間
Long Bình A, (Long Binh A) 禮拜時間
Ấp Bốn, (Ap Bon) 禮拜時間
Ấp Năm, (Ap Nam) 禮拜時間
Long Lợi, (Long Loi) 禮拜時間
Long Thạnh A, (Long Thanh A) 禮拜時間
Khu Phố, (Khu Pho) 禮拜時間
Thạnh Hưng, (Thanh Hung) 禮拜時間
Long Định, (Long Dinh) 禮拜時間
Kinh Sông Mỹ Tho, (Kinh Song My Tho) 禮拜時間
Ấp Đông, (Ap Dong) 禮拜時間
Ấp Hòa An, (Ap Hoa An) 禮拜時間
Kênh Đào, (Kenh Dao) 禮拜時間
Phước Hoa, (Phuoc Hoa) 禮拜時間
Đông A, (Dong A) 禮拜時間
Thạnh Hoà, (Thanh Hoa) 禮拜時間
Ấp Tây B, (Ap Tay B) 禮拜時間
Ấp Đông, (Ap Dong) 禮拜時間
Ấp Keo, (Ap Keo) 禮拜時間
Ấp Hai, (Ap Hai) 禮拜時間
Long Thuận A, (Long Thuan A) 禮拜時間
Ấp Keo, (Ap Keo) 禮拜時間
Bờ Xe, (Bo Xe) 禮拜時間
Thạnh Hưng, (Thanh Hung) 禮拜時間
Ấp Trung, (Ap Trung) 禮拜時間
Ấp Ba, (Ap Ba) 禮拜時間
Ấp Dầu, (Ap Dau) 禮拜時間
Trâm Bào, (Tram Bao) 禮拜時間
Long Bình A, (Long Binh A) 禮拜時間
Long Thới, (Long Thoi) 禮拜時間
Ấp Tây Hai, (Ap Tay Hai) 禮拜時間
Bờ Xe, (Bo Xe) 禮拜時間
Ấp Chợ, (Ap Cho) 禮拜時間
Phước Thuận, (Phuoc Thuan) 禮拜時間
Ấp Tây Một, (Ap Tay Mot) 禮拜時間
Trâm Bào, (Tram Bao) 禮拜時間
Sông Phú An, (Song Phu An) 禮拜時間
Ấp Chợ, (Ap Cho) 禮拜時間
Cây Xanh, (Cay Xanh) 禮拜時間
Ấp Bốn, (Ap Bon) 禮拜時間
Chợ Búng, (Cho Bung) 禮拜時間
Long Thuận B, (Long Thuan B) 禮拜時間
Rạch Ông Hồ, (Rach Ong Ho) 禮拜時間
Vinh Bình, (Vinh Binh) 禮拜時間
Ấp Trung, (Ap Trung) 禮拜時間
Ấp Ba, (Ap Ba) 禮拜時間
Cây Xanh, (Cay Xanh) 禮拜時間
Long Định, (Long Dinh) 禮拜時間
Kinh Sông Mỹ Tho, (Kinh Song My Tho) 禮拜時間
Thạnh Luông, (Thanh Luong) 禮拜時間
Sông Phú An, (Song Phu An) 禮拜時間
Thạnh Luông, (Thanh Luong) 禮拜時間
Long Lợi, (Long Loi) 禮拜時間
Phước Hoa, (Phuoc Hoa) 禮拜時間
Ấp Năm, (Ap Nam) 禮拜時間
Vĩnh Thạnh, (Vinh Thanh) 禮拜時間
Vĩnh Hòa, (Vinh Hoa) 禮拜時間
Long Thạnh A, (Long Thanh A) 禮拜時間
Ấp Tây Hai, (Ap Tay Hai) 禮拜時間
Xóm Vỏng, (Xom Vong) 禮拜時間
Phước Thuận, (Phuoc Thuan) 禮拜時間
Khu Phố, (Khu Pho) 禮拜時間
Xóm Vỏng, (Xom Vong) 禮拜時間
Ấp Hòa An, (Ap Hoa An) 禮拜時間
Kênh Đào, (Kenh Dao) 禮拜時間
Ấp Trung, (Ap Trung) 禮拜時間
Mỹ Thạnh, (My Thanh) 禮拜時間
Mỹ Hoà, (My Hoa) 禮拜時間
Ấp Tây Một, (Ap Tay Mot) 禮拜時間
Chợ Giữa, (Cho Giua) 禮拜時間
Rạch Ông Hổ, (Rach Ong Ho) 禮拜時間
Ấp Hai, (Ap Hai) 禮拜時間
Xóm Dong, (Xom Dong) 禮拜時間
Đông A, (Dong A) 禮拜時間
Vĩnh Phú, (Vinh Phu) 禮拜時間
Long Hoà, (Long Hoa) 禮拜時間
Long Thới, (Long Thoi) 禮拜時間
Long Hoà, (Long Hoa) 禮拜時間
Tân Phú, (Tan Phu) 禮拜時間