Tà Diếp C Hai, (Ta Diep C Hai) 禮拜時間
Tà Diếp C Một, (Ta Diep C Mot) 禮拜時間
Ấp Tà Lọt, (Ap Ta Lot) 禮拜時間
Ấp Tà Lọt, (Ap Ta Lot) 禮拜時間
Ấp Tà Tên, (Ap Ta Ten) 禮拜時間
Ấp Cai Cửu, (Ap Cai Cuu) 禮拜時間
Trung Bình, (Trung Binh) 禮拜時間
Tuân Tức, (Tuan Tuc) 禮拜時間
Ấp Tà Điệp, (Ap Ta Diep) 禮拜時間
Ấp Vóm Xáng, (Ap Vom Xang) 禮拜時間
Kinh Chàng Ré, (Kinh Chang Re) 禮拜時間