Huyện Diễn Châu 禮拜時間

VN / Nghệ An / Huyện Diễn Châu
2025年5月23日
伊斯蘭曆1446年11月26日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 上午2:14:37
晨禮
01:45:23
晨禮
04:00
日出
05:21
晌禮
11:55
晡禮
15:10
昏禮
18:29
霄禮
19:45

Huyện Diễn Châu 朝拜方向

N E S W

Huyện Diễn Châu 朝拜方向

指南針方向: 285.8°
Huyện Diễn Châu, Nghệ An 朝拜方向: 指南針方向: 285.8° 真實方向: 284.6° 地磁偏角: 1.2°
2025年5月
2025年5月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
5月1日 04:13 05:30 11:55 15:11 18:20 19:33 11月4日
5月2日 04:12 05:29 11:55 15:10 18:20 19:33 11月5日
5月3日 04:11 05:29 11:55 15:10 18:21 19:34 11月6日
5月4日 04:11 05:28 11:54 15:09 18:21 19:34 11月7日
5月5日 04:10 05:28 11:54 15:09 18:21 19:35 11月8日
5月6日 04:09 05:27 11:54 15:09 18:22 19:35 11月9日
5月7日 04:09 05:27 11:54 15:08 18:22 19:36 11月10日
5月8日 04:08 05:26 11:54 15:08 18:22 19:36 11月11日
5月9日 04:07 05:26 11:54 15:07 18:23 19:37 11月12日
5月10日 04:07 05:25 11:54 15:07 18:23 19:37 11月13日
5月11日 04:06 05:25 11:54 15:07 18:24 19:38 11月14日
5月12日 04:05 05:24 11:54 15:06 18:24 19:38 11月15日
5月13日 04:05 05:24 11:54 15:06 18:24 19:39 11月16日
5月14日 04:04 05:24 11:54 15:05 18:25 19:39 11月17日
5月15日 04:04 05:23 11:54 15:05 18:25 19:40 11月18日
5月16日 04:03 05:23 11:54 15:06 18:25 19:40 11月19日
5月17日 04:03 05:23 11:54 15:06 18:26 19:41 11月20日
5月18日 04:02 05:22 11:54 15:07 18:26 19:41 11月21日
5月19日 04:02 05:22 11:54 15:07 18:27 19:42 11月22日
5月20日 04:01 05:22 11:54 15:08 18:27 19:43 11月23日
5月21日 04:01 05:21 11:54 15:09 18:27 19:43 11月24日
5月22日 04:01 05:21 11:54 15:09 18:28 19:44 11月25日
5月23日 04:00 05:21 11:54 15:10 18:28 19:44 11月26日
5月24日 04:00 05:21 11:55 15:10 18:29 19:45 11月27日
5月25日 03:59 05:21 11:55 15:11 18:29 19:45 11月28日
5月26日 03:59 05:20 11:55 15:12 18:29 19:46 11月29日
5月27日 03:59 05:20 11:55 15:12 18:30 19:46 11月30日
5月28日 03:59 05:20 11:55 15:13 18:30 19:47 12月1日
5月29日 03:58 05:20 11:55 15:13 18:30 19:47 12月2日
5月30日 03:58 05:20 11:55 15:14 18:31 19:48 12月3日
5月31日 03:58 05:20 11:55 15:14 18:31 19:48 12月4日
同一禮拜時間的附近地方

Huyện Diễn Châu, Huyen Dien Chau, Dien Chau District, Diễn Châu District

Mỹ Hoa, (My Hoa) 禮拜時間
Xóm Trong, (Xom Trong) 禮拜時間
Tràng Khe, (Trang Khe) 禮拜時間
Côn Hậu, (Con Hau) 禮拜時間
Trung Hậu, (Trung Hau) 禮拜時間
Ngũ Thượng, (Ngu Thuong) 禮拜時間
Trung Đinh, (Trung Dinh) 禮拜時間
Thọ Hậu, (Tho Hau) 禮拜時間
Hữu Lộc, (Huu Loc) 禮拜時間
Tú Mỹ, (Tu My) 禮拜時間
Phương Lịch, (Phuong Lich) 禮拜時間
Nguyên Thượng, (Nguyen Thuong) 禮拜時間
Nguyên Thượng, (Nguyen Thuong) 禮拜時間
Sông Đò Chè, (Song Do Che) 禮拜時間
Phúc Nguyên, (Phuc Nguyen) 禮拜時間
Thọ Hao, (Tho Hao) 禮拜時間
Liêu Hoa, (Lieu Hoa) 禮拜時間
Phi Lộc, (Phi Loc) 禮拜時間
Yên Xuân, (Yen Xuan) 禮拜時間
Đồng En, (Dong En) 禮拜時間
Tân Trại, (Tan Trai) 禮拜時間
Hóa Giang, (Hoa Giang) 禮拜時間
Đồng Kiều, (Dong Kieu) 禮拜時間
Yên Lãng, (Yen Lang) 禮拜時間
Yên Quang, (Yen Quang) 禮拜時間
Mai Thành, (Mai Thanh) 禮拜時間
Yên Tiền, (Yen Tien) 禮拜時間
Hà Đạo, (Ha Dao) 禮拜時間
Xuân Nam, (Xuan Nam) 禮拜時間
Xuân Khánh, (Xuan Khanh) 禮拜時間
Lý Nhân, (Ly Nhan) 禮拜時間
Diễn Châu, (Dien Chau) 禮拜時間
Ngọc Văn, (Ngoc Van) 禮拜時間
Yên Sở, (Yen So) 禮拜時間
Phúc Thiêm, (Phuc Thiem) 禮拜時間
Tràng Thôn, (Trang Thon) 禮拜時間
Hải Thịnh, (Hai Thinh) 禮拜時間
Tân Lộc, (Tan Loc) 禮拜時間
Yên Phú, (Yen Phu) 禮拜時間
Đông Lộc, (Dong Loc) 禮拜時間
Tân Cao, (Tan Cao) 禮拜時間
Tân Phúc, (Tan Phuc) 禮拜時間
Tân Ninh, (Tan Ninh) 禮拜時間
Phú Trung, (Phu Trung) 禮拜時間
Xuân Lôi, (Xuan Loi) 禮拜時間
Tiền Hậu Hà, (Tien Hau Ha) 禮拜時間
Sông Câu Mai, (Song Cau Mai) 禮拜時間
Sông Con Dá, (Song Con Da) 禮拜時間
Hải Đông, (Hai Dong) 禮拜時間
Yên Trung, (Yen Trung) 禮拜時間
Phúc Linh, (Phuc Linh) 禮拜時間
Kênh Hai Sáu - Ba, (Kenh Hai Sau - Ba) 禮拜時間
Yên Lạc, (Yen Lac) 禮拜時間
Tân Hương, (Tan Huong) 禮拜時間
Đông Kỷ, (Dong Ky) 禮拜時間
Phú Hậu, (Phu Hau) 禮拜時間
Văn Hiến, (Van Hien) 禮拜時間
Tân Phong, (Tan Phong) 禮拜時間
Chiến Thắng, (Chien Thang) 禮拜時間
Thanh Lý, (Thanh Ly) 禮拜時間
Thanh Bích, (Thanh Bich) 禮拜時間
Hải Bắc, (Hai Bac) 禮拜時間
Hậu Luật, (Hau Luat) 禮拜時間
Đệ Nhất, (De Nhat) 禮拜時間
Diễn Liên, (Dien Lien) 禮拜時間
Thừa Sủng, (Thua Sung) 禮拜時間
Cửa Lạch Vạn, (Cua Lach Van) 禮拜時間
Hà Đông, (Ha Dong) 禮拜時間
Phú Đông, (Phu Dong) 禮拜時間
Tân Châu, (Tan Chau) 禮拜時間
Đông Trai, (Dong Trai) 禮拜時間
Yên Thống, (Yen Thong) 禮拜時間
Sông Bàng, (Song Bang) 禮拜時間
Xóm Côn, (Xom Con) 禮拜時間
Xóm Đình, (Xom Dinh) 禮拜時間
Sông Bao Mot, (Song Bao Mot) 禮拜時間
Giap Làng, (Giap Lang) 禮拜時間
Hà Tây, (Ha Tay) 禮拜時間
Cồn Mai, (Con Mai) 禮拜時間
Tân Quang, (Tan Quang) 禮拜時間
Văn Tập, (Van Tap) 禮拜時間
Xóm Chợ, (Xom Cho) 禮拜時間
Hưng Tân, (Hung Tan) 禮拜時間
Hậu Giáp, (Hau Giap) 禮拜時間
Song Thịnh, (Song Thinh) 禮拜時間
Cồn Giêng, (Con Gieng) 禮拜時間
Đa Phúc, (Da Phuc) 禮拜時間
Bắc Thịnh, (Bac Thinh) 禮拜時間
Dieu Le 禮拜時間
Duc Hau 禮拜時間