Huyện Diễn Châu 禮拜時間

VN / Nghệ An / Huyện Diễn Châu
2025年6月9日
伊斯蘭曆1446年12月13日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 下午11:15:59
晨禮
04:41:01
晨禮
03:57
日出
05:20
晌禮
11:57
晡禮
15:18
昏禮
18:34
霄禮
19:52

Huyện Diễn Châu 朝拜方向

N E S W

Huyện Diễn Châu 朝拜方向

指南針方向: 285.8°
Huyện Diễn Châu, Nghệ An 朝拜方向: 指南針方向: 285.8° 真實方向: 284.6° 地磁偏角: 1.2°
2025年6月
2025年6月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
6月1日 03:58 05:20 11:56 15:15 18:32 19:49 12月5日
6月2日 03:57 05:20 11:56 15:15 18:32 19:49 12月6日
6月3日 03:57 05:20 11:56 15:16 18:32 19:50 12月7日
6月4日 03:57 05:19 11:56 15:16 18:33 19:50 12月8日
6月5日 03:57 05:19 11:56 15:17 18:33 19:51 12月9日
6月6日 03:57 05:19 11:56 15:17 18:33 19:51 12月10日
6月7日 03:57 05:19 11:57 15:17 18:34 19:51 12月11日
6月8日 03:57 05:20 11:57 15:18 18:34 19:52 12月12日
6月9日 03:57 05:20 11:57 15:18 18:34 19:52 12月13日
6月10日 03:57 05:20 11:57 15:19 18:35 19:53 12月14日
6月11日 03:57 05:20 11:57 15:19 18:35 19:53 12月15日
6月12日 03:57 05:20 11:58 15:19 18:35 19:53 12月16日
6月13日 03:57 05:20 11:58 15:20 18:36 19:54 12月17日
6月14日 03:57 05:20 11:58 15:20 18:36 19:54 12月18日
6月15日 03:57 05:20 11:58 15:20 18:36 19:54 12月19日
6月16日 03:57 05:20 11:58 15:21 18:37 19:55 12月20日
6月17日 03:57 05:20 11:59 15:21 18:37 19:55 12月21日
6月18日 03:57 05:21 11:59 15:21 18:37 19:55 12月22日
6月19日 03:58 05:21 11:59 15:21 18:37 19:55 12月23日
6月20日 03:58 05:21 11:59 15:22 18:38 19:56 12月24日
6月21日 03:58 05:21 12:00 15:22 18:38 19:56 12月25日
6月22日 03:58 05:21 12:00 15:22 18:38 19:56 12月26日
6月23日 03:58 05:22 12:00 15:22 18:38 19:56 12月27日
6月24日 03:59 05:22 12:00 15:22 18:38 19:56 12月28日
6月25日 03:59 05:22 12:00 15:23 18:39 19:57 12月29日
6月26日 03:59 05:22 12:01 15:23 18:39 19:57 1月1日
6月27日 04:00 05:23 12:01 15:23 18:39 19:57 1月2日
6月28日 04:00 05:23 12:01 15:23 18:39 19:57 1月3日
6月29日 04:00 05:23 12:01 15:23 18:39 19:57 1月4日
6月30日 04:01 05:24 12:01 15:23 18:39 19:57 1月5日
同一禮拜時間的附近地方

Huyện Diễn Châu, Huyen Dien Chau, Dien Chau District, Diễn Châu District

Mỹ Hoa, (My Hoa) 禮拜時間
Xóm Trong, (Xom Trong) 禮拜時間
Tràng Khe, (Trang Khe) 禮拜時間
Côn Hậu, (Con Hau) 禮拜時間
Trung Hậu, (Trung Hau) 禮拜時間
Ngũ Thượng, (Ngu Thuong) 禮拜時間
Trung Đinh, (Trung Dinh) 禮拜時間
Thọ Hậu, (Tho Hau) 禮拜時間
Hữu Lộc, (Huu Loc) 禮拜時間
Tú Mỹ, (Tu My) 禮拜時間
Phương Lịch, (Phuong Lich) 禮拜時間
Nguyên Thượng, (Nguyen Thuong) 禮拜時間
Nguyên Thượng, (Nguyen Thuong) 禮拜時間
Sông Đò Chè, (Song Do Che) 禮拜時間
Phúc Nguyên, (Phuc Nguyen) 禮拜時間
Thọ Hao, (Tho Hao) 禮拜時間
Liêu Hoa, (Lieu Hoa) 禮拜時間
Phi Lộc, (Phi Loc) 禮拜時間
Yên Xuân, (Yen Xuan) 禮拜時間
Đồng En, (Dong En) 禮拜時間
Tân Trại, (Tan Trai) 禮拜時間
Hóa Giang, (Hoa Giang) 禮拜時間
Đồng Kiều, (Dong Kieu) 禮拜時間
Yên Lãng, (Yen Lang) 禮拜時間
Yên Quang, (Yen Quang) 禮拜時間
Mai Thành, (Mai Thanh) 禮拜時間
Yên Tiền, (Yen Tien) 禮拜時間
Hà Đạo, (Ha Dao) 禮拜時間
Xuân Nam, (Xuan Nam) 禮拜時間
Xuân Khánh, (Xuan Khanh) 禮拜時間
Lý Nhân, (Ly Nhan) 禮拜時間
Diễn Châu, (Dien Chau) 禮拜時間
Ngọc Văn, (Ngoc Van) 禮拜時間
Yên Sở, (Yen So) 禮拜時間
Phúc Thiêm, (Phuc Thiem) 禮拜時間
Tràng Thôn, (Trang Thon) 禮拜時間
Hải Thịnh, (Hai Thinh) 禮拜時間
Tân Lộc, (Tan Loc) 禮拜時間
Yên Phú, (Yen Phu) 禮拜時間
Đông Lộc, (Dong Loc) 禮拜時間
Tân Cao, (Tan Cao) 禮拜時間
Tân Phúc, (Tan Phuc) 禮拜時間
Tân Ninh, (Tan Ninh) 禮拜時間
Phú Trung, (Phu Trung) 禮拜時間
Xuân Lôi, (Xuan Loi) 禮拜時間
Tiền Hậu Hà, (Tien Hau Ha) 禮拜時間
Sông Câu Mai, (Song Cau Mai) 禮拜時間
Sông Con Dá, (Song Con Da) 禮拜時間
Hải Đông, (Hai Dong) 禮拜時間
Yên Trung, (Yen Trung) 禮拜時間
Phúc Linh, (Phuc Linh) 禮拜時間
Kênh Hai Sáu - Ba, (Kenh Hai Sau - Ba) 禮拜時間
Yên Lạc, (Yen Lac) 禮拜時間
Tân Hương, (Tan Huong) 禮拜時間
Đông Kỷ, (Dong Ky) 禮拜時間
Phú Hậu, (Phu Hau) 禮拜時間
Văn Hiến, (Van Hien) 禮拜時間
Tân Phong, (Tan Phong) 禮拜時間
Chiến Thắng, (Chien Thang) 禮拜時間
Thanh Lý, (Thanh Ly) 禮拜時間
Thanh Bích, (Thanh Bich) 禮拜時間
Hải Bắc, (Hai Bac) 禮拜時間
Hậu Luật, (Hau Luat) 禮拜時間
Đệ Nhất, (De Nhat) 禮拜時間
Diễn Liên, (Dien Lien) 禮拜時間
Thừa Sủng, (Thua Sung) 禮拜時間
Cửa Lạch Vạn, (Cua Lach Van) 禮拜時間
Hà Đông, (Ha Dong) 禮拜時間
Phú Đông, (Phu Dong) 禮拜時間
Tân Châu, (Tan Chau) 禮拜時間
Đông Trai, (Dong Trai) 禮拜時間
Yên Thống, (Yen Thong) 禮拜時間
Sông Bàng, (Song Bang) 禮拜時間
Xóm Côn, (Xom Con) 禮拜時間
Xóm Đình, (Xom Dinh) 禮拜時間
Sông Bao Mot, (Song Bao Mot) 禮拜時間
Giap Làng, (Giap Lang) 禮拜時間
Hà Tây, (Ha Tay) 禮拜時間
Cồn Mai, (Con Mai) 禮拜時間
Tân Quang, (Tan Quang) 禮拜時間
Văn Tập, (Van Tap) 禮拜時間
Xóm Chợ, (Xom Cho) 禮拜時間
Hưng Tân, (Hung Tan) 禮拜時間
Hậu Giáp, (Hau Giap) 禮拜時間
Song Thịnh, (Song Thinh) 禮拜時間
Cồn Giêng, (Con Gieng) 禮拜時間
Đa Phúc, (Da Phuc) 禮拜時間
Bắc Thịnh, (Bac Thinh) 禮拜時間
Dieu Le 禮拜時間
Duc Hau 禮拜時間