Cổ Tung, (Co Tung) 禮拜時間
Ngưu Trì, (Nguu Tri) 禮拜時間
Cổ Gia, (Co Gia) 禮拜時間
Cổ Nôn, (Co Non) 禮拜時間
Đa Hoa, (Da Hoa) 禮拜時間
Hưng Nghĩa, (Hung Nghia) 禮拜時間
Trực Chính, (Truc Chinh) 禮拜時間
Bai Trach Ha 禮拜時間
Vẩn Chàng, (Van Chang) 禮拜時間
Nho Lâm, (Nho Lam) 禮拜時間
Báo Đáp, (Bao Dap) 禮拜時間
Cổ Chử, (Co Chu) 禮拜時間
Nam Giang 禮拜時間
Hiệp Luật, (Hiep Luat) 禮拜時間
Lạc Đạo, (Lac Dao) 禮拜時間
Cao Lộng, (Cao Long) 禮拜時間
Gia Hòa, (Gia Hoa) 禮拜時間
Đông Thư, (Dong Thu) 禮拜時間
Thi Liệu, (Thi Lieu) 禮拜時間
Đông Lư, (Dong Lu) 禮拜時間
Hành Quần, (Hanh Quan) 禮拜時間
Dong Qui 禮拜時間
Thôn Thượng, (Thon Thuong) 禮拜時間