Quận Ba Đình 禮拜時間

VN / Hanoi / Quận Ba Đình
2025年7月4日
伊斯蘭曆1447年1月9日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 上午3:19:47
晨禮
00:36:13
晨禮
03:56
日出
05:20
晌禮
12:01
晡禮
15:20
昏禮
18:42
霄禮
20:02

Quận Ba Đình 朝拜方向

N E S W

Quận Ba Đình 朝拜方向

指南針方向: 284.9°
Quận Ba Đình, Hanoi 朝拜方向: 指南針方向: 284.9° 真實方向: 283.6° 地磁偏角: 1.4°
2025年7月
2025年7月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
7月1日 03:54 05:19 12:01 15:20 18:42 20:02 1月6日
7月2日 03:55 05:19 12:01 15:20 18:42 20:02 1月7日
7月3日 03:55 05:20 12:01 15:20 18:42 20:02 1月8日
7月4日 03:55 05:20 12:01 15:20 18:42 20:02 1月9日
7月5日 03:56 05:20 12:01 15:20 18:42 20:02 1月10日
7月6日 03:56 05:21 12:02 15:20 18:42 20:01 1月11日
7月7日 03:57 05:21 12:02 15:20 18:42 20:01 1月12日
7月8日 03:57 05:21 12:02 15:19 18:42 20:01 1月13日
7月9日 03:58 05:22 12:02 15:19 18:42 20:01 1月14日
7月10日 03:58 05:22 12:02 15:19 18:42 20:01 1月15日
7月11日 03:59 05:22 12:02 15:19 18:42 20:01 1月16日
7月12日 03:59 05:23 12:02 15:19 18:42 20:00 1月17日
7月13日 04:00 05:23 12:03 15:18 18:42 20:00 1月18日
7月14日 04:00 05:24 12:03 15:18 18:42 20:00 1月19日
7月15日 04:01 05:24 12:03 15:18 18:41 19:59 1月20日
7月16日 04:01 05:24 12:03 15:17 18:41 19:59 1月21日
7月17日 04:02 05:25 12:03 15:17 18:41 19:59 1月22日
7月18日 04:02 05:25 12:03 15:17 18:41 19:58 1月23日
7月19日 04:03 05:25 12:03 15:17 18:40 19:58 1月24日
7月20日 04:03 05:26 12:03 15:17 18:40 19:58 1月25日
7月21日 04:04 05:26 12:03 15:18 18:40 19:57 1月26日
7月22日 04:05 05:27 12:03 15:18 18:40 19:57 1月27日
7月23日 04:05 05:27 12:03 15:18 18:39 19:56 1月28日
7月24日 04:06 05:27 12:03 15:19 18:39 19:56 1月29日
7月25日 04:06 05:28 12:03 15:19 18:38 19:55 2月1日
7月26日 04:07 05:28 12:03 15:19 18:38 19:55 2月2日
7月27日 04:07 05:29 12:03 15:19 18:38 19:54 2月3日
7月28日 04:08 05:29 12:03 15:20 18:37 19:53 2月4日
7月29日 04:08 05:29 12:03 15:20 18:37 19:53 2月5日
7月30日 04:09 05:30 12:03 15:20 18:36 19:52 2月6日
7月31日 04:10 05:30 12:03 15:21 18:36 19:52 2月7日
同一禮拜時間的附近地方

Quận Ba Đình, Quan Ba GJinh, Ba GJinh District, Ba Đình District, Quan Ba Dinh

Ba Dinh 禮拜時間
Đại Yên, (Dai Yen) 禮拜時間
Hồ Khẩu, (Ho Khau) 禮拜時間
Kim Mã, (Kim Ma) 禮拜時間
Liễu Giai, (Lieu Giai) 禮拜時間
Thụy Khuê, (Thuy Khue) 禮拜時間
Vĩnh Phúc, (Vinh Phuc) 禮拜時間
Hao Nam 禮拜時間
Hữu Tiệp, (Huu Tiep) 禮拜時間
Ngọc Hà, (Ngoc Ha) 禮拜時間
Yên Phụ, (Yen Phu) 禮拜時間
Hồ Tây, (Ho Tay) 禮拜時間
Hồ Trúc Bạch, (Ho Truc Bach) 禮拜時間
Đống Đa, (Dong Da) 禮拜時間
Nhà ở, (Nha o) 禮拜時間
Giảng Vũ, (Giang Vu) 禮拜時間
Thủ Lệ, (Thu Le) 禮拜時間
Yên Lãng, (Yen Lang) 禮拜時間
Cầu Giấy, (Cau Giay) 禮拜時間
Dich Vong Trung 禮拜時間
Hanoi 禮拜時間
Red River Delta 禮拜時間
Hoang Cau 禮拜時間
Làng Mie, (Lang Mie) 禮拜時間
Linh Quang 禮拜時間
Mỹ Đúc, (My Duc) 禮拜時間
Quan Tho 禮拜時間
Quan Tram 禮拜時間
Thanh Giam 禮拜時間
Thịnh Hào, (Thinh Hao) 禮拜時間
Văn Chương, (Van Chuong) 禮拜時間
Nghĩa Đô, (Nghia Do) 禮拜時間
Xóm Pho, (Xom Pho) 禮拜時間
Hồ Hoàn Kiếm, (Ho Hoan Kiem) 禮拜時間
Hoàn Kiếm, (Hoan Kiem) 禮拜時間
Hoan Kiem Lake 禮拜時間
Đong Kho, (Dong Kho) 禮拜時間
Xóm Trong, (Xom Trong) 禮拜時間
Hai BàTrưng, (Hai BaTrung) 禮拜時間
Tây Hồ, (Tay Ho) 禮拜時間
Đinh Thôn, (Dinh Thon) 禮拜時間
Mễ Trì, (Me Tri) 禮拜時間
Nhược Công, (Nhuoc Cong) 禮拜時間
Quan Nhần, (Quan Nhan) 禮拜時間
Xóm Tren, (Xom Tren) 禮拜時間
Mai Dich 禮拜時間
Phú Mỹ, (Phu My) 禮拜時間
Xuân Tao Xã, (Xuan Tao Xa) 禮拜時間
Ciputra 禮拜時間
Hồ Bẩy Mẫu, (Ho Bay Mau) 禮拜時間
Ha Trai 禮拜時間
Kim Liên, (Kim Lien) 禮拜時間
Nam Đồng, (Nam Dong) 禮拜時間
Thai Hà Ap, (Thai Ha Ap) 禮拜時間
Trung Phụng, (Trung Phung) 禮拜時間
Trung Tự, (Trung Tu) 禮拜時間
Ván Ho, (Van Ho) 禮拜時間
Hoài Dưc Phủ, (Hoai Duc Phu) 禮拜時間
Đinh Thôn, (Dinh Thon) 禮拜時間
Mễ Trì, (Me Tri) 禮拜時間
Cơ Xa, (Co Xa) 禮拜時間
Ngọc Lâm, (Ngoc Lam) 禮拜時間
Phú Viên, (Phu Vien) 禮拜時間
Cơ Xa, (Co Xa) 禮拜時間
Gia Quat Ha 禮拜時間
Gia Quat Thuong 禮拜時間
Thượng Cát, (Thuong Cat) 禮拜時間
Van Thủy, (Van Thuy) 禮拜時間
Đông Nhân, (Dong Nhan) 禮拜時間
Cổ Nhuế, (Co Nhue) 禮拜時間