Huyện Thạch Hà 禮拜時間

VN / Hà Tĩnh / Huyện Thạch Hà
2025年7月30日
伊斯蘭曆1447年2月6日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 上午4:35:19
日出
00:58:41
晨禮
04:16
日出
05:34
晌禮
12:03
晡禮
15:14
昏禮
18:32
霄禮
19:46

Huyện Thạch Hà 朝拜方向

N E S W

Huyện Thạch Hà 朝拜方向

指南針方向: 286.1°
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh 朝拜方向: 指南針方向: 286.1° 真實方向: 285° 地磁偏角: 1.1°
2025年7月
2025年7月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
7月1日 04:02 05:24 12:01 15:23 18:37 19:54 1月6日
7月2日 04:02 05:25 12:01 15:23 18:37 19:54 1月7日
7月3日 04:03 05:25 12:01 15:23 18:37 19:54 1月8日
7月4日 04:03 05:25 12:01 15:23 18:37 19:54 1月9日
7月5日 04:03 05:25 12:01 15:23 18:37 19:54 1月10日
7月6日 04:04 05:26 12:02 15:23 18:37 19:54 1月11日
7月7日 04:04 05:26 12:02 15:23 18:37 19:54 1月12日
7月8日 04:05 05:26 12:02 15:22 18:37 19:54 1月13日
7月9日 04:05 05:27 12:02 15:22 18:37 19:54 1月14日
7月10日 04:05 05:27 12:02 15:22 18:37 19:54 1月15日
7月11日 04:06 05:27 12:02 15:22 18:37 19:54 1月16日
7月12日 04:06 05:28 12:02 15:22 18:37 19:53 1月17日
7月13日 04:07 05:28 12:03 15:22 18:37 19:53 1月18日
7月14日 04:07 05:29 12:03 15:21 18:37 19:53 1月19日
7月15日 04:08 05:29 12:03 15:21 18:37 19:53 1月20日
7月16日 04:08 05:29 12:03 15:21 18:36 19:52 1月21日
7月17日 04:09 05:30 12:03 15:20 18:36 19:52 1月22日
7月18日 04:09 05:30 12:03 15:20 18:36 19:52 1月23日
7月19日 04:10 05:30 12:03 15:20 18:36 19:51 1月24日
7月20日 04:10 05:31 12:03 15:19 18:36 19:51 1月25日
7月21日 04:11 05:31 12:03 15:19 18:35 19:51 1月26日
7月22日 04:11 05:31 12:03 15:18 18:35 19:50 1月27日
7月23日 04:12 05:32 12:03 15:18 18:35 19:50 1月28日
7月24日 04:12 05:32 12:03 15:17 18:34 19:49 1月29日
7月25日 04:13 05:32 12:03 15:17 18:34 19:49 2月1日
7月26日 04:13 05:33 12:03 15:16 18:34 19:48 2月2日
7月27日 04:14 05:33 12:03 15:16 18:33 19:48 2月3日
7月28日 04:14 05:33 12:03 15:15 18:33 19:47 2月4日
7月29日 04:15 05:34 12:03 15:14 18:33 19:47 2月5日
7月30日 04:15 05:34 12:03 15:14 18:32 19:46 2月6日
7月31日 04:16 05:34 12:03 15:14 18:32 19:46 2月7日
同一禮拜時間的附近地方

Huyện Thạch Hà, Huyen Thach Ha, Thach Ha District, Thạch Hà District

Xóm Tám, (Xom Tam) 禮拜時間
Xóm Bốn, (Xom Bon) 禮拜時間
Xóm Năm, (Xom Nam) 禮拜時間
Xóm Mười Bốn, (Xom Muoi Bon) 禮拜時間
Xóm Hai, (Xom Hai) 禮拜時間
Kênh N Một - Mười Hai, (Kenh N Mot - Muoi Hai) 禮拜時間
Đồi Chuông Rỗ, (Doi Chuong Ro) 禮拜時間
Xóm Mười Ba, (Xom Muoi Ba) 禮拜時間
Mỹ Ngọc, (My Ngoc) 禮拜時間
Xóm Mười Một, (Xom Muoi Mot) 禮拜時間
Xóm Sáu, (Xom Sau) 禮拜時間
Xóm Ba, (Xom Ba) 禮拜時間
Xóm Mười Hai, (Xom Muoi Hai) 禮拜時間
Xóm Bảy, (Xom Bay) 禮拜時間
Xóm Hai, (Xom Hai) 禮拜時間
Xóm Ba, (Xom Ba) 禮拜時間
Xóm Mười Bảy, (Xom Muoi Bay) 禮拜時間
Hương Cát, (Huong Cat) 禮拜時間
Làng Bàu, (Lang Bau) 禮拜時間
My Châu, (My Chau) 禮拜時間
Xóm Tám, (Xom Tam) 禮拜時間
Xóm Một, (Xom Mot) 禮拜時間
Xóm Bảy, (Xom Bay) 禮拜時間
Xóm Bốn, (Xom Bon) 禮拜時間
Đông Lưu, (Dong Luu) 禮拜時間
Hương Xá, (Huong Xa) 禮拜時間
Tri Chỉ, (Tri Chi) 禮拜時間
Trung Tiến, (Trung Tien) 禮拜時間
Xóm Bảy, (Xom Bay) 禮拜時間
Xóm Mười Hai, (Xom Muoi Hai) 禮拜時間
Xóm Khang, (Xom Khang) 禮拜時間
Xóm Chín, (Xom Chin) 禮拜時間
Xóm Phúc, (Xom Phuc) 禮拜時間
Xóm Tám, (Xom Tam) 禮拜時間
Xóm Hai, (Xom Hai) 禮拜時間
Bến Sông Nguyen, (Ben Song Nguyen) 禮拜時間
Xóm Mười Bốn, (Xom Muoi Bon) 禮拜時間
Xóm Mười, (Xom Muoi) 禮拜時間
Xóm Bốn, (Xom Bon) 禮拜時間
Xóm Mười Tám, (Xom Muoi Tam) 禮拜時間
Xóm Lộc, (Xom Loc) 禮拜時間
Xóm Ba, (Xom Ba) 禮拜時間
Xóm Năm, (Xom Nam) 禮拜時間
Xóm Hai, (Xom Hai) 禮拜時間
Xóm Mười Ba, (Xom Muoi Ba) 禮拜時間
Xóm Chín, (Xom Chin) 禮拜時間
Xóm Chín, (Xom Chin) 禮拜時間
Xóm Mười, (Xom Muoi) 禮拜時間
Xóm Mười Bốn, (Xom Muoi Bon) 禮拜時間
Tiền Lai, (Tien Lai) 禮拜時間
Xóm Bảy, (Xom Bay) 禮拜時間
Xóm Bốn, (Xom Bon) 禮拜時間
Xóm Năm, (Xom Nam) 禮拜時間
Chi Phan 禮拜時間
Xóm Năm, (Xom Nam) 禮拜時間
Xóm Mười, (Xom Muoi) 禮拜時間
Xóm Mười Hai, (Xom Muoi Hai) 禮拜時間
Xóm Mười Hai, (Xom Muoi Hai) 禮拜時間
Xóm Mười Lăm, (Xom Muoi Lam) 禮拜時間
Xóm Năm, (Xom Nam) 禮拜時間
Xóm Bốn, (Xom Bon) 禮拜時間
Xóm Mười Bốn, (Xom Muoi Bon) 禮拜時間
Xóm Tám, (Xom Tam) 禮拜時間
Xóm Bảy, (Xom Bay) 禮拜時間
Xóm Năm, (Xom Nam) 禮拜時間
Xóm Sáu, (Xom Sau) 禮拜時間
Y Tu 禮拜時間
Trai Xoi 禮拜時間
Xóm Sáu, (Xom Sau) 禮拜時間
Suối Rao, (Suoi Rao) 禮拜時間
Khe Giao 禮拜時間
Sông Cầu Sông, (Song Cau Song) 禮拜時間
Tương Niu, (Tuong Niu) 禮拜時間
Từ Xá, (Tu Xa) 禮拜時間
Xóm Tám, (Xom Tam) 禮拜時間
Xóm Bảy, (Xom Bay) 禮拜時間
Xóm Tám, (Xom Tam) 禮拜時間
Xóm Thượng, (Xom Thuong) 禮拜時間
Xóm Ba, (Xom Ba) 禮拜時間
Xóm Bảy, (Xom Bay) 禮拜時間
Trung Tiến, (Trung Tien) 禮拜時間
Xóm Ba, (Xom Ba) 禮拜時間
An Lệ, (An Le) 禮拜時間
Đồng Lưu, (Dong Luu) 禮拜時間
Ngọc Lũy, (Ngoc Luy) 禮拜時間
Trung Hòa, (Trung Hoa) 禮拜時間
Vạn Lạc, (Van Lac) 禮拜時間
Xóm Đông, (Xom Dong) 禮拜時間
Xóm Mười, (Xom Muoi) 禮拜時間
Xóm Mười, (Xom Muoi) 禮拜時間
Xóm Một, (Xom Mot) 禮拜時間
Bùi Xá, (Bui Xa) 禮拜時間
Xóm Bốn, (Xom Bon) 禮拜時間
Xóm Bảy, (Xom Bay) 禮拜時間
Xóm Hai, (Xom Hai) 禮拜時間
Cương Xa, (Cuong Xa) 禮拜時間
Húng Long, (Hung Long) 禮拜時間
Phương Mỹ, (Phuong My) 禮拜時間
Xóm Hai, (Xom Hai) 禮拜時間
Xóm Bảy, (Xom Bay) 禮拜時間