Huyện Can Lộc 禮拜時間

VN / Hà Tĩnh / Huyện Can Lộc

Huyện Can Lộc 朝拜方向

N E S W

Huyện Can Lộc 朝拜方向

指南針方向: 286°
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh 朝拜方向: 指南針方向: 286° 真實方向: 284.9° 地磁偏角: 1.1°
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
同一禮拜時間的附近地方

Huyện Can Lộc, Huyen Can Loc, Can Loc District, Can Lộc District

Hồng Vinh, (Hong Vinh) 禮拜時間
Xuân Thủy Một, (Xuan Thuy Mot) 禮拜時間
Thổ Sơn, (Tho Son) 禮拜時間
Yên Vĩnh, (Yen Vinh) 禮拜時間
Xuân Thủy Hai, (Xuan Thuy Hai) 禮拜時間
Yên Đồng, (Yen Dong) 禮拜時間
Phúc Sơn, (Phuc Son) 禮拜時間
Đại Đồng, (Dai Dong) 禮拜時間
Hiên Đồng, (Hien Dong) 禮拜時間
Quần Ngọc, (Quan Ngoc) 禮拜時間
Văn Thịnh, (Van Thinh) 禮拜時間
Nghèn, (Nghen) 禮拜時間
Vĩnh Long, (Vinh Long) 禮拜時間
Bắc Nghèn, (Bac Nghen) 禮拜時間
Nam Sơn, (Nam Son) 禮拜時間
Bắc Sơn, (Bac Son) 禮拜時間
Gia La 禮拜時間
Thuan Thiện, (Thuan Thien) 禮拜時間
Nghiên Hùng, (Nghien Hung) 禮拜時間
Vĩnh Phong, (Vinh Phong) 禮拜時間
Vân Bình, (Van Binh) 禮拜時間
Đông Hòa, (Dong Hoa) 禮拜時間
Đông Yên, (Dong Yen) 禮拜時間
Vân Trung, (Van Trung) 禮拜時間
Đông Thịnh, (Dong Thinh) 禮拜時間
Vân Hộ, (Van Ho) 禮拜時間
Mỹ Lâm, (My Lam) 禮拜時間
Thanh Xuân, (Thanh Xuan) 禮拜時間
Trung Bắc, (Trung Bac) 禮拜時間
Cư Lám, (Cu Lam) 禮拜時間
Dông Hòa, (Dong Hoa) 禮拜時間
Đông Mỹ, (Dong My) 禮拜時間
Ngoại Can Loc, (Ngoai Can Loc) 禮拜時間
Trung Nam 禮拜時間
Hói Hợp Tác, (Hoi Hop Tac) 禮拜時間
Bình Yên, (Binh Yen) 禮拜時間
Thượng Vân, (Thuong Van) 禮拜時間
Thượng Lôi, (Thuong Loi) 禮拜時間
Đoàn Kết, (Doan Ket) 禮拜時間
Trung Xá, (Trung Xa) 禮拜時間
Nam Thịnh, (Nam Thinh) 禮拜時間
Đa Cốc, (Da Coc) 禮拜時間
Kênh Giũa, (Kenh Giua) 禮拜時間
Dư Lại, (Du Lai) 禮拜時間
Xóm Vinh, (Xom Vinh) 禮拜時間
Trại Lê, (Trai Le) 禮拜時間
Minh Tiến, (Minh Tien) 禮拜時間
Xóm Mới, (Xom Moi) 禮拜時間
Nhà Hương, (Nha Huong) 禮拜時間
Thượng Thăng, (Thuong Thang) 禮拜時間
Minh Vượng, (Minh Vuong) 禮拜時間
Bàn Thạch, (Ban Thach) 禮拜時間
Đông Huế, (Dong Hue) 禮拜時間
Thuần Chân Một, (Thuan Chan Mot) 禮拜時間
Tân Tiến, (Tan Tien) 禮拜時間
Hồ Vòi Voi, (Ho Voi Voi) 禮拜時間
Vinh Long 禮拜時間
Đồng Hồng, (Dong Hong) 禮拜時間
Đại Bản, (Dai Ban) 禮拜時間
Tinh Thach 禮拜時間
Thượng Huế, (Thuong Hue) 禮拜時間
Quyết Tiến, (Quyet Tien) 禮拜時間
Sông Nhe, (Song Nhe) 禮拜時間
Xóm Côi, (Xom Coi) 禮拜時間
Quyết Thắng, (Quyet Thang) 禮拜時間
Thuần Chân Hai, (Thuan Chan Hai) 禮拜時間
Trường Tiến, (Truong Tien) 禮拜時間
Liên Phúc, (Lien Phuc) 禮拜時間
Hạ Kiều, (Ha Kieu) 禮拜時間
Đùng Đùng, (Dung Dung) 禮拜時間
Can Lộc, (Can Loc) 禮拜時間
Quan Đống, (Quan Dong) 禮拜時間
Làng Khang, (Lang Khang) 禮拜時間
Vực Vịt, (Vuc Vit) 禮拜時間
Sơn Phượng, (Son Phuong) 禮拜時間
Xóm Hanh, (Xom Hanh) 禮拜時間
Hàng Đình, (Hang Dinh) 禮拜時間
Quảng Khuyên, (Quang Khuyen) 禮拜時間
Sông Già, (Song Gia) 禮拜時間
Hồng Quan, (Hong Quan) 禮拜時間
Mai Long 禮拜時間
Chiến Thắng, (Chien Thang) 禮拜時間
Ha Yên, (Ha Yen) 禮拜時間
Xóm Yên, (Xom Yen) 禮拜時間
Sông Nghèn, (Song Nghen) 禮拜時間
Phúc Thắng, (Phuc Thang) 禮拜時間
Xóm Ninh, (Xom Ninh) 禮拜時間
Thanh Phúc, (Thanh Phuc) 禮拜時間
Yên Thượng, (Yen Thuong) 禮拜時間
Vinh Quang 禮拜時間
Tả Thượng, (Ta Thuong) 禮拜時間
Đồng Lạc, (Dong Lac) 禮拜時間
Hạ Xuân Mai, (Ha Xuan Mai) 禮拜時間
Chí Lưu, (Chi Luu) 禮拜時間
Đa Bên, (Da Ben) 禮拜時間
Xóm Gia, (Xom Gia) 禮拜時間
Thượng Kiều, (Thuong Kieu) 禮拜時間
Khánh Tường, (Khanh Tuong) 禮拜時間
Nam Huân, (Nam Huan) 禮拜時間