Đắk Lắk Province 禮拜時間

VN / Đắk Lắk / Đắk Lắk Province

Đắk Lắk Province 朝拜方向

N E S W

Đắk Lắk Province 朝拜方向

指南針方向: 288.6°
Đắk Lắk Province, Đắk Lắk 朝拜方向: 指南針方向: 288.6° 真實方向: 288° 地磁偏角: 0.6°
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
同一禮拜時間的附近地方

Đắk Lắk Province, GJak Lak Province, Darlac, GJac Lac, GJak Lak, Province de GJak Lak, Province de Đắk Lắk, Tinh GJac Lac, Tinh GJac Lak, Tinh GJak Lak, Tỉnh Đắc Lắc, Tỉnh Đắc Lắk, Tỉnh Đắk Lắk, Đăk Lăk, Đắc Lắc, Đắk Lắk

Tân Đức, (Tan Duc) 禮拜時間
Ea Kuăng, (Ea Kuang) 禮拜時間
Buôn Yĕ, (Buon Ye) 禮拜時間
Buôn Krum, (Buon Krum) 禮拜時間
Phước Thịnh, (Phuoc Thinh) 禮拜時間
Ea Tir 禮拜時間
Buôn Pók, (Buon Pok) 禮拜時間
E Đun, (E Dun) 禮拜時間
Hồ Phước Mỹ Một, (Ho Phuoc My Mot) 禮拜時間
Buôn Kuăng, (Buon Kuang) 禮拜時間
Tân Thành, (Tan Thanh) 禮拜時間
Buôn Dut, (Buon Dut) 禮拜時間
Địa Điểm Dinh Điền Buôn Kuăng, (Dia Diem Dinh Dien Buon Kuang) 禮拜時間
Hồ Phước Mỹ Hai, (Ho Phuoc My Hai) 禮拜時間
Thôn Bốn, (Thon Bon) 禮拜時間
Tân Quảng, (Tan Quang) 禮拜時間
Thôn Ba, (Thon Ba) 禮拜時間
Tân Tiến, (Tan Tien) 禮拜時間
Thôn Năm, (Thon Nam) 禮拜時間