Tỉnh Bắc Ninh 禮拜時間

VN / Bắc Ninh / Tỉnh Bắc Ninh
2025年4月30日
伊斯蘭曆1446年11月3日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 上午9:42:46
晌禮
02:10:14
晨禮
04:07
日出
05:26
晌禮
11:53
晡禮
15:14
昏禮
18:20
霄禮
19:34

Tỉnh Bắc Ninh 朝拜方向

N E S W

Tỉnh Bắc Ninh 朝拜方向

指南針方向: 285°
Tỉnh Bắc Ninh, Bắc Ninh 朝拜方向: 指南針方向: 285° 真實方向: 283.6° 地磁偏角: 1.4°
2025年4月
2025年4月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
4月1日 04:34 05:49 11:59 15:25 18:10 19:20 10月3日
4月2日 04:34 05:48 11:59 15:24 18:11 19:21 10月4日
4月3日 04:33 05:47 11:59 15:24 18:11 19:21 10月5日
4月4日 04:32 05:46 11:59 15:24 18:11 19:22 10月6日
4月5日 04:31 05:45 11:58 15:23 18:12 19:22 10月7日
4月6日 04:30 05:45 11:58 15:23 18:12 19:22 10月8日
4月7日 04:29 05:44 11:58 15:22 18:12 19:23 10月9日
4月8日 04:28 05:43 11:57 15:22 18:12 19:23 10月10日
4月9日 04:27 05:42 11:57 15:22 18:13 19:24 10月11日
4月10日 04:26 05:41 11:57 15:21 18:13 19:24 10月12日
4月11日 04:25 05:40 11:57 15:21 18:13 19:25 10月13日
4月12日 04:24 05:39 11:56 15:21 18:14 19:25 10月14日
4月13日 04:23 05:39 11:56 15:20 18:14 19:25 10月15日
4月14日 04:22 05:38 11:56 15:20 18:14 19:26 10月16日
4月15日 04:21 05:37 11:56 15:19 18:15 19:26 10月17日
4月16日 04:20 05:36 11:55 15:19 18:15 19:27 10月18日
4月17日 04:19 05:35 11:55 15:19 18:15 19:27 10月19日
4月18日 04:18 05:34 11:55 15:18 18:16 19:28 10月20日
4月19日 04:17 05:34 11:55 15:18 18:16 19:28 10月21日
4月20日 04:16 05:33 11:55 15:18 18:16 19:29 10月22日
4月21日 04:15 05:32 11:54 15:17 18:17 19:29 10月23日
4月22日 04:14 05:31 11:54 15:17 18:17 19:30 10月24日
4月23日 04:13 05:31 11:54 15:16 18:18 19:30 10月25日
4月24日 04:13 05:30 11:54 15:16 18:18 19:31 10月26日
4月25日 04:12 05:29 11:54 15:16 18:18 19:31 10月27日
4月26日 04:11 05:28 11:53 15:15 18:19 19:32 10月28日
4月27日 04:10 05:28 11:53 15:15 18:19 19:32 10月29日
4月28日 04:09 05:27 11:53 15:14 18:19 19:33 11月1日
4月29日 04:08 05:26 11:53 15:14 18:20 19:33 11月2日
4月30日 04:07 05:26 11:53 15:14 18:20 19:34 11月3日
同一禮拜時間的附近地方

Tỉnh Bắc Ninh, Tinh Bac Ninh, Bac Ninh, Bắc Ninh

Quảng Lãng, (Quang Lang) 禮拜時間
Thị Thôn, (Thi Thon) 禮拜時間
Bình Cầu, (Binh Cau) 禮拜時間
Tư Chi, (Tu Chi) 禮拜時間
An Đông, (An Dong) 禮拜時間
Lam Cầu, (Lam Cau) 禮拜時間
Hán Đa, (Han Da) 禮拜時間
Đại Mão, (Dai Mao) 禮拜時間
Xuân Hội, (Xuan Hoi) 禮拜時間
Tú Tháp, (Tu Thap) 禮拜時間
Chợ Giữa, (Cho Giua) 禮拜時間
Nội Viên, (Noi Vien) 禮拜時間
Lương Vân, (Luong Van) 禮拜時間
Hồ, (Ho) 禮拜時間
Đạo Tú, (Dao Tu) 禮拜時間
Hộ Vệ, (Ho Ve) 禮拜時間
Chi Chung 禮拜時間
Lạc Thổ, (Lac Tho) 禮拜時間
Chi Đống, (Chi Dong) 禮拜時間
Chi Nê, (Chi Ne) 禮拜時間
Chiêu Ghen, (Chieu Ghen) 禮拜時間
Thượng Trì, (Thuong Tri) 禮拜時間
Xóm Cầu, (Xom Cau) 禮拜時間
Thôn Trần, (Thon Tran) 禮拜時間
Nam Viên, (Nam Vien) 禮拜時間
Xóm Lăng, (Xom Lang) 禮拜時間
Đông Miếu, (Dong Mieu) 禮拜時間
Ông Lâm, (Ong Lam) 禮拜時間
Nga Hoàng, (Nga Hoang) 禮拜時間
Bến Hồ, (Ben Ho) 禮拜時間
Đồng Cỏ, (Dong Co) 禮拜時間
La Miệt, (La Miet) 禮拜時間
Xóm Trong, (Xom Trong) 禮拜時間
Xóm Dình, (Xom Dinh) 禮拜時間
Xóm Mão, (Xom Mao) 禮拜時間
Tập Ninh, (Tap Ninh) 禮拜時間
Xóm Chùa, (Xom Chua) 禮拜時間
Gia Phùng, (Gia Phung) 禮拜時間
Phố Và, (Pho Va) 禮拜時間
Núi Rùa, (Nui Rua) 禮拜時間
Nam Viên, (Nam Vien) 禮拜時間
Đồng Đông, (Dong Dong) 禮拜時間
Đồng Cỏ, (Dong Co) 禮拜時間
Xóm Chùa, (Xom Chua) 禮拜時間
Ngo Xá, (Ngo Xa) 禮拜時間
Phượng Lưu, (Phuong Luu) 禮拜時間
Thôn Ất, (Thon At) 禮拜時間
Thôn Sơn, (Thon Son) 禮拜時間
Xóm Ngoài, (Xom Ngoai) 禮拜時間
Bến Hồ, (Ben Ho) 禮拜時間
Hộ Vệ, (Ho Ve) 禮拜時間
Đại Toán, (Dai Toan) 禮拜時間
Ông Lâm, (Ong Lam) 禮拜時間
Mai Thôn, (Mai Thon) 禮拜時間
Xóm Dình, (Xom Dinh) 禮拜時間
Đô Đàn, (Do Dan) 禮拜時間
Thụy Mão, (Thuy Mao) 禮拜時間
Sơn Đông, (Son Dong) 禮拜時間
Chi Nê, (Chi Ne) 禮拜時間
Mão Điền Đông, (Mao Dien Dong) 禮拜時間
Đồng Đoài, (Dong Doai) 禮拜時間
Xóm Mạo, (Xom Mao) 禮拜時間
Ất Oong, (At Oong) 禮拜時間
Xóm Đồng, (Xom Dong) 禮拜時間
Phú Hưng, (Phu Hung) 禮拜時間
Chiêu Ghen, (Chieu Ghen) 禮拜時間
Thôn Ất, (Thon At) 禮拜時間
Chi Chung 禮拜時間
Quế Ổ, (Que O) 禮拜時間
Chi Đống, (Chi Dong) 禮拜時間
Nội Viên, (Noi Vien) 禮拜時間
Đồng Đông, (Dong Dong) 禮拜時間
Lạc Thổ, (Lac Tho) 禮拜時間
Lương Vân, (Luong Van) 禮拜時間
Sơn Nam, (Son Nam) 禮拜時間
Hồ, (Ho) 禮拜時間
Ất Oong, (At Oong) 禮拜時間
Đạo Tú, (Dao Tu) 禮拜時間
Xóm Cầu, (Xom Cau) 禮拜時間
Xuân Thủy, (Xuan Thuy) 禮拜時間
Ngo Xá, (Ngo Xa) 禮拜時間
Môn Tự, (Mon Tu) 禮拜時間
Đức Tái, (Duc Tai) 禮拜時間
Thôn Sơn, (Thon Son) 禮拜時間
Chúc Ổ, (Chuc O) 禮拜時間
Thượng Trì, (Thuong Tri) 禮拜時間
Tú Tháp, (Tu Thap) 禮拜時間
Gia Phùng, (Gia Phung) 禮拜時間
Tự Thôn, (Tu Thon) 禮拜時間
Yên Giả, (Yen Gia) 禮拜時間
Ngọc Tỉnh, (Ngoc Tinh) 禮拜時間
Đông Dương, (Dong Duong) 禮拜時間
Xóm Trong, (Xom Trong) 禮拜時間
Thôn Trần, (Thon Tran) 禮拜時間
Xóm Ngoài, (Xom Ngoai) 禮拜時間
Núi Chiểu, (Nui Chieu) 禮拜時間
Mão Đoài, (Mao Doai) 禮拜時間
Ngăm Lương, (Ngam Luong) 禮拜時間
Phố Và, (Pho Va) 禮拜時間
Đồng Đoài, (Dong Doai) 禮拜時間