Huyện Tiên Du 禮拜時間

VN / Bắc Ninh / Huyện Tiên Du
2025年7月4日
伊斯蘭曆1447年1月9日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 下午8:01:50
晨禮
07:52:10
晨禮
03:54
日出
05:19
晌禮
12:00
晡禮
15:19
昏禮
18:42
霄禮
20:01

Huyện Tiên Du 朝拜方向

N E S W

Huyện Tiên Du 朝拜方向

指南針方向: 285°
Huyện Tiên Du, Bắc Ninh 朝拜方向: 指南針方向: 285° 真實方向: 283.6° 地磁偏角: 1.4°
2025年7月
2025年7月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
7月1日 03:53 05:18 12:00 15:19 18:42 20:01 1月6日
7月2日 03:53 05:18 12:00 15:19 18:42 20:01 1月7日
7月3日 03:54 05:18 12:00 15:19 18:42 20:01 1月8日
7月4日 03:54 05:19 12:00 15:19 18:42 20:01 1月9日
7月5日 03:55 05:19 12:00 15:19 18:42 20:01 1月10日
7月6日 03:55 05:19 12:01 15:19 18:42 20:01 1月11日
7月7日 03:56 05:20 12:01 15:19 18:42 20:01 1月12日
7月8日 03:56 05:20 12:01 15:18 18:42 20:01 1月13日
7月9日 03:57 05:21 12:01 15:18 18:42 20:00 1月14日
7月10日 03:57 05:21 12:01 15:18 18:41 20:00 1月15日
7月11日 03:57 05:21 12:01 15:18 18:41 20:00 1月16日
7月12日 03:58 05:22 12:02 15:18 18:41 20:00 1月17日
7月13日 03:59 05:22 12:02 15:17 18:41 19:59 1月18日
7月14日 03:59 05:22 12:02 15:17 18:41 19:59 1月19日
7月15日 04:00 05:23 12:02 15:17 18:41 19:59 1月20日
7月16日 04:00 05:23 12:02 15:16 18:40 19:58 1月21日
7月17日 04:01 05:24 12:02 15:16 18:40 19:58 1月22日
7月18日 04:01 05:24 12:02 15:16 18:40 19:58 1月23日
7月19日 04:02 05:24 12:02 15:16 18:40 19:57 1月24日
7月20日 04:02 05:25 12:02 15:17 18:39 19:57 1月25日
7月21日 04:03 05:25 12:02 15:17 18:39 19:56 1月26日
7月22日 04:03 05:26 12:02 15:17 18:39 19:56 1月27日
7月23日 04:04 05:26 12:02 15:18 18:38 19:55 1月28日
7月24日 04:05 05:26 12:02 15:18 18:38 19:55 1月29日
7月25日 04:05 05:27 12:02 15:18 18:38 19:54 2月1日
7月26日 04:06 05:27 12:02 15:19 18:37 19:54 2月2日
7月27日 04:06 05:28 12:02 15:19 18:37 19:53 2月3日
7月28日 04:07 05:28 12:02 15:19 18:37 19:53 2月4日
7月29日 04:07 05:28 12:02 15:19 18:36 19:52 2月5日
7月30日 04:08 05:29 12:02 15:20 18:36 19:51 2月6日
7月31日 04:08 05:29 12:02 15:20 18:35 19:51 2月7日
同一禮拜時間的附近地方

Huyện Tiên Du, Huyen Tien Du, Huyen Tien Son, Huyện Tiên Sơn, Tien Du District, Tiên Du District

Vân Khánh, (Van Khanh) 禮拜時間
Thôn Na, (Thon Na) 禮拜時間
Núi Khóm, (Nui Khom) 禮拜時間
Hiên Ngang, (Hien Ngang) 禮拜時間
Hoài Bão Thượng, (Hoai Bao Thuong) 禮拜時間
Hoài Thị, (Hoai Thi) 禮拜時間
Chung Nam 禮拜時間
Long Khám, (Long Kham) 禮拜時間
Thôn Nội, (Thon Noi) 禮拜時間
Đông Sơn, (Dong Son) 禮拜時間
Hoài Trung, (Hoai Trung) 禮拜時間
Thôn Na, (Thon Na) 禮拜時間
Hoài Thượng, (Hoai Thuong) 禮拜時間
Phúc Nghiểm, (Phuc Nghiem) 禮拜時間
Thôn Đông, (Thon Dong) 禮拜時間
Bái Uyên, (Bai Uyen) 禮拜時間
Thôn Mồ, (Thon Mo) 禮拜時間
Tiển Ngoài, (Tien Ngoai) 禮拜時間
Nội Viên, (Noi Vien) 禮拜時間
Lương Vân, (Luong Van) 禮拜時間
Hoài Bão, (Hoai Bao) 禮拜時間
Thanh Lê, (Thanh Le) 禮拜時間
Ném Sơn, (Nem Son) 禮拜時間
Hộ Vệ, (Ho Ve) 禮拜時間
Thôn Đoài, (Thon Doai) 禮拜時間
Lũng Sơn, (Lung Son) 禮拜時間
Liên Ấp, (Lien Ap) 禮拜時間
Duệ Đông, (Due Dong) 禮拜時間
Thôn Chè, (Thon Che) 禮拜時間
Khắc Niệm Hạ, (Khac Niem Ha) 禮拜時間
Xóm Cầu, (Xom Cau) 禮拜時間
Thôn Trần, (Thon Tran) 禮拜時間
Nam Viên, (Nam Vien) 禮拜時間
Lim 禮拜時間
Ông Lâm, (Ong Lam) 禮拜時間
Đồng Cỏ, (Dong Co) 禮拜時間
Lũng Giang, (Lung Giang) 禮拜時間
Đông Lâu, (Dong Lau) 禮拜時間
Xóm Dình, (Xom Dinh) 禮拜時間
Vằn Trinh, (Van Trinh) 禮拜時間
Núi Chè, (Nui Che) 禮拜時間
Phật Tích, (Phat Tich) 禮拜時間
Xóm Chùa, (Xom Chua) 禮拜時間
Gia Phùng, (Gia Phung) 禮拜時間
Phố Và, (Pho Va) 禮拜時間
Nam Viên, (Nam Vien) 禮拜時間
Đồng Cỏ, (Dong Co) 禮拜時間
Xóm Chùa, (Xom Chua) 禮拜時間
Xuân Ổ A, (Xuan O A) 禮拜時間
Thôn Ất, (Thon At) 禮拜時間
Thôn Sơn, (Thon Son) 禮拜時間
Xóm Ngoài, (Xom Ngoai) 禮拜時間
Dưỡng Mông, (Duong Mong) 禮拜時間
Thôn Thượng, (Thon Thuong) 禮拜時間
Hộ Vệ, (Ho Ve) 禮拜時間
Ông Lâm, (Ong Lam) 禮拜時間
Xóm Dình, (Xom Dinh) 禮拜時間
Thôn Đông, (Thon Dong) 禮拜時間
Nộ Khánh, (No Khanh) 禮拜時間
Đình Cả, (Dinh Ca) 禮拜時間
Nghĩa Chỉ, (Nghia Chi) 禮拜時間
Ất Oong, (At Oong) 禮拜時間
Thôn Ất, (Thon At) 禮拜時間
Thôn Đoài, (Thon Doai) 禮拜時間
Nội Viên, (Noi Vien) 禮拜時間
Lương Vân, (Luong Van) 禮拜時間
Tiên Xá, (Tien Xa) 禮拜時間
Phù Lập, (Phu Lap) 禮拜時間
Ất Oong, (At Oong) 禮拜時間
Xóm Cầu, (Xom Cau) 禮拜時間
Thôn Sơn, (Thon Son) 禮拜時間
Xóm Vang, (Xom Vang) 禮拜時間
Dương Ổ, (Duong O) 禮拜時間
Khả Lỗ, (Kha Lo) 禮拜時間
Gia Phùng, (Gia Phung) 禮拜時間
Thôn Trung, (Thon Trung) 禮拜時間
Đồng Lượng, (Dong Luong) 禮拜時間
Thôn Trần, (Thon Tran) 禮拜時間
Bất Lự, (Bat Lu) 禮拜時間
Cao Đường, (Cao Duong) 禮拜時間
Xóm Ngoài, (Xom Ngoai) 禮拜時間
Phố Và, (Pho Va) 禮拜時間