Ấp Bốn, (Ap Bon) 禮拜時間
Ấp Ba, (Ap Ba) 禮拜時間
Ấp Năm, (Ap Nam) 禮拜時間
Tây Khánh B, (Tay Khanh B) 禮拜時間
Đông Thịnh B, (Dong Thinh B) 禮拜時間
Tây Khánh A, (Tay Khanh A) 禮拜時間
Mỹ Phú, (My Phu) 禮拜時間
Ấp Đông An, (Ap Dong An) 禮拜時間
Bình Long Ba, (Binh Long Ba) 禮拜時間
Khóm Bốn, (Khom Bon) 禮拜時間
Ấp Hai, (Ap Hai) 禮拜時間
Ấp Sáu, (Ap Sau) 禮拜時間
Ấp Một, (Ap Mot) 禮拜時間
Rạch Bằng Tăng, (Rach Bang Tang) 禮拜時間
Long Xuyên, (Long Xuyen) 禮拜時間
Tây Huề Một, (Tay Hue Mot) 禮拜時間
Bình Long Hai, (Binh Long Hai) 禮拜時間
Ap My Quo 禮拜時間
Bình Khánh, (Binh Khanh) 禮拜時間
Bình Thới, (Binh Thoi) 禮拜時間
Sông Long Xuyên, (Song Long Xuyen) 禮拜時間
Đông Thịnh A, (Dong Thinh A) 禮拜時間
Đông Thịnh A, (Dong Thinh A) 禮拜時間
Rạch Chà Dà, (Rach Cha Da) 禮拜時間
Mỹ Phước, (My Phuoc) 禮拜時間
Trung Thạnh, (Trung Thanh) 禮拜時間
Ấp Mỹ Thạnh, (Ap My Thanh) 禮拜時間
Rạch Dung, (Rach Dung) 禮拜時間
Bình Đức Một, (Binh Duc Mot) 禮拜時間
Trung An 禮拜時間
Tây Huề Hai, (Tay Hue Hai) 禮拜時間
Hòa Đông, (Hoa Dong) 禮拜時間
Bình Khánh Bốn, (Binh Khanh Bon) 禮拜時間
Phú Thiện, (Phu Thien) 禮拜時間
Bình Đức Ba, (Binh Duc Ba) 禮拜時間
Ấp Tây Hòa, (Ap Tay Hoa) 禮拜時間
Mỹ An, (My An) 禮拜時間
An Thuận, (An Thuan) 禮拜時間
Phú Hòa, (Phu Hoa) 禮拜時間
Rạch Mương Nguôn, (Rach Muong Nguon) 禮拜時間
Rạch Cái Chiên, (Rach Cai Chien) 禮拜時間
Kênh Tây An Hai, (Kenh Tay An Hai) 禮拜時間
Bình Đức Hai, (Binh Duc Hai) 禮拜時間