Huyện Ân Thi 禮拜時間

VN / Hưng Yên / Huyện Ân Thi
2025年4月29日
伊斯蘭曆1446年11月2日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 下午8:49:04
晨禮
07:19:56
晨禮
04:09
日出
05:27
晌禮
11:53
晡禮
15:13
昏禮
18:19
霄禮
19:33

Huyện Ân Thi 朝拜方向

N E S W

Huyện Ân Thi 朝拜方向

指南針方向: 285.1°
Huyện Ân Thi, Hưng Yên 朝拜方向: 指南針方向: 285.1° 真實方向: 283.7° 地磁偏角: 1.4°
2025年4月
2025年4月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
4月1日 04:35 05:49 11:59 15:24 18:10 19:20 10月3日
4月2日 04:34 05:48 11:59 15:24 18:10 19:21 10月4日
4月3日 04:33 05:47 11:59 15:24 18:11 19:21 10月5日
4月4日 04:32 05:46 11:59 15:23 18:11 19:21 10月6日
4月5日 04:31 05:46 11:58 15:23 18:11 19:22 10月7日
4月6日 04:30 05:45 11:58 15:22 18:12 19:22 10月8日
4月7日 04:29 05:44 11:58 15:22 18:12 19:23 10月9日
4月8日 04:28 05:43 11:57 15:22 18:12 19:23 10月10日
4月9日 04:27 05:42 11:57 15:21 18:13 19:23 10月11日
4月10日 04:26 05:41 11:57 15:21 18:13 19:24 10月12日
4月11日 04:25 05:40 11:57 15:21 18:13 19:24 10月13日
4月12日 04:24 05:40 11:56 15:20 18:14 19:25 10月14日
4月13日 04:23 05:39 11:56 15:20 18:14 19:25 10月15日
4月14日 04:22 05:38 11:56 15:19 18:14 19:26 10月16日
4月15日 04:21 05:37 11:56 15:19 18:15 19:26 10月17日
4月16日 04:20 05:36 11:55 15:19 18:15 19:26 10月18日
4月17日 04:19 05:35 11:55 15:18 18:15 19:27 10月19日
4月18日 04:18 05:35 11:55 15:18 18:15 19:27 10月20日
4月19日 04:18 05:34 11:55 15:17 18:16 19:28 10月21日
4月20日 04:17 05:33 11:55 15:17 18:16 19:28 10月22日
4月21日 04:16 05:32 11:54 15:17 18:17 19:29 10月23日
4月22日 04:15 05:32 11:54 15:16 18:17 19:29 10月24日
4月23日 04:14 05:31 11:54 15:16 18:17 19:30 10月25日
4月24日 04:13 05:30 11:54 15:15 18:18 19:30 10月26日
4月25日 04:12 05:30 11:54 15:15 18:18 19:31 10月27日
4月26日 04:11 05:29 11:53 15:15 18:18 19:31 10月28日
4月27日 04:10 05:28 11:53 15:14 18:19 19:32 10月29日
4月28日 04:10 05:27 11:53 15:14 18:19 19:32 11月1日
4月29日 04:09 05:27 11:53 15:13 18:19 19:33 11月2日
4月30日 04:08 05:26 11:53 15:13 18:20 19:33 11月3日
同一禮拜時間的附近地方

Huyện Ân Thi, Huyen An Thi, An Thi District, Ân Thi District

Ân Thi, (An Thi) 禮拜時間
Bình Cầu, (Binh Cau) 禮拜時間
Quang Thi 禮拜時間
Ngô Xá, (Ngo Xa) 禮拜時間
Thổ Hoàng, (Tho Hoang) 禮拜時間
An Bá, (An Ba) 禮拜時間
Lưu Xá, (Luu Xa) 禮拜時間
Mai Xuyên, (Mai Xuyen) 禮拜時間
Dỗ Xá, (Do Xa) 禮拜時間
Đặng Xá, (Dang Xa) 禮拜時間
Truc Khu 禮拜時間
Cưu Thôn, (Cuu Thon) 禮拜時間
Đỗ Thượng, (Do Thuong) 禮拜時間
Cẩm La, (Cam La) 禮拜時間
Sông Kim Ngưu, (Song Kim Nguu) 禮拜時間
Nhân Lý, (Nhan Ly) 禮拜時間
Gia Côc, (Gia Coc) 禮拜時間
Sông Kim Ngưu, (Song Kim Nguu) 禮拜時間
Ngọc Châu, (Ngoc Chau) 禮拜時間
Thổ Hoàng, (Tho Hoang) 禮拜時間
Ngô Xá, (Ngo Xa) 禮拜時間
Văn Nhuệ, (Van Nhue) 禮拜時間
Đặng Xuyên, (Dang Xuyen) 禮拜時間
Mão Cầu, (Mao Cau) 禮拜時間
Hoàng Xuyên, (Hoang Xuyen) 禮拜時間
Cưu Thôn, (Cuu Thon) 禮拜時間
Quang Thi 禮拜時間
Mễ Xá, (Me Xa) 禮拜時間
Bình Cầu, (Binh Cau) 禮拜時間
Gia Côc, (Gia Coc) 禮拜時間
Lưu Xá, (Luu Xa) 禮拜時間
Phạm Tân, (Pham Tan) 禮拜時間
Ngọc Nhuế, (Ngoc Nhue) 禮拜時間
Phú Cốc, (Phu Coc) 禮拜時間
Đặng Xá, (Dang Xa) 禮拜時間
Truc Khu 禮拜時間
Vệ Dương, (Ve Duong) 禮拜時間
Ân Thi, (An Thi) 禮拜時間
Thọ Hội, (Tho Hoi) 禮拜時間
Ngọc Châu, (Ngoc Chau) 禮拜時間
Phú Cốc, (Phu Coc) 禮拜時間
Đào Xá, (Dao Xa) 禮拜時間
Cựu Thụy, (Cuu Thuy) 禮拜時間
Cẩm La, (Cam La) 禮拜時間
Gạo Nam, (Gao Nam) 禮拜時間