Huyện Bình Lục 禮拜時間

VN / Hà Nam / Huyện Bình Lục
2025年7月12日
伊斯蘭曆1447年1月17日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 上午5:04:40
日出
00:18:20
晨禮
04:00
日出
05:23
晌禮
12:02
晡禮
15:18
昏禮
18:40
霄禮
19:58

Huyện Bình Lục 朝拜方向

N E S W

Huyện Bình Lục 朝拜方向

指南針方向: 285.2°
Huyện Bình Lục, Hà Nam 朝拜方向: 指南針方向: 285.2° 真實方向: 283.9° 地磁偏角: 1.4°
2025年7月
2025年7月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
7月1日 03:55 05:19 12:00 15:20 18:40 19:59 1月6日
7月2日 03:55 05:19 12:00 15:20 18:40 19:59 1月7日
7月3日 03:56 05:20 12:00 15:20 18:40 19:59 1月8日
7月4日 03:56 05:20 12:00 15:20 18:41 19:59 1月9日
7月5日 03:56 05:20 12:01 15:20 18:41 19:59 1月10日
7月6日 03:57 05:21 12:01 15:19 18:40 19:59 1月11日
7月7日 03:57 05:21 12:01 15:19 18:40 19:59 1月12日
7月8日 03:58 05:21 12:01 15:19 18:40 19:59 1月13日
7月9日 03:58 05:22 12:01 15:19 18:40 19:59 1月14日
7月10日 03:59 05:22 12:01 15:19 18:40 19:59 1月15日
7月11日 03:59 05:23 12:01 15:19 18:40 19:58 1月16日
7月12日 04:00 05:23 12:02 15:18 18:40 19:58 1月17日
7月13日 04:00 05:23 12:02 15:18 18:40 19:58 1月18日
7月14日 04:01 05:24 12:02 15:18 18:40 19:58 1月19日
7月15日 04:01 05:24 12:02 15:18 18:40 19:57 1月20日
7月16日 04:02 05:24 12:02 15:17 18:39 19:57 1月21日
7月17日 04:02 05:25 12:02 15:17 18:39 19:57 1月22日
7月18日 04:03 05:25 12:02 15:16 18:39 19:56 1月23日
7月19日 04:03 05:26 12:02 15:16 18:39 19:56 1月24日
7月20日 04:04 05:26 12:02 15:15 18:38 19:55 1月25日
7月21日 04:04 05:26 12:02 15:15 18:38 19:55 1月26日
7月22日 04:05 05:27 12:02 15:16 18:38 19:54 1月27日
7月23日 04:06 05:27 12:02 15:16 18:37 19:54 1月28日
7月24日 04:06 05:28 12:02 15:16 18:37 19:54 1月29日
7月25日 04:07 05:28 12:02 15:17 18:37 19:53 2月1日
7月26日 04:07 05:28 12:02 15:17 18:36 19:52 2月2日
7月27日 04:08 05:29 12:02 15:17 18:36 19:52 2月3日
7月28日 04:08 05:29 12:02 15:18 18:36 19:51 2月4日
7月29日 04:09 05:29 12:02 15:18 18:35 19:51 2月5日
7月30日 04:09 05:30 12:02 15:18 18:35 19:50 2月6日
7月31日 04:10 05:30 12:02 15:18 18:34 19:50 2月7日
同一禮拜時間的附近地方

Huyện Bình Lục, Huyen Binh Luc, Binh Luc District, Bình Lục District

Cát Tường, (Cat Tuong) 禮拜時間
An Tập, (An Tap) 禮拜時間
Mỹ Thọ, (My Tho) 禮拜時間
Vi Thượng, (Vi Thuong) 禮拜時間
Yên Bài, (Yen Bai) 禮拜時間
Yên Đổ, (Yen Do) 禮拜時間
Ô Lữ, (O Lu) 禮拜時間
Đôn Thự, (Don Thu) 禮拜時間
Bình Mỹ, (Binh My) 禮拜時間
Bình Lục, (Binh Luc) 禮拜時間
Hạ Trang, (Ha Trang) 禮拜時間
Viễn Lai, (Vien Lai) 禮拜時間
Hưng Cong, (Hung Cong) 禮拜時間
Hà Nội, (Ha Noi) 禮拜時間
Thanh Nghĩa, (Thanh Nghia) 禮拜時間
Sông Sặt, (Song Sat) 禮拜時間
An Nội, (An Noi) 禮拜時間
Trung Thôn, (Trung Thon) 禮拜時間
Cổ Viễn, (Co Vien) 禮拜時間
Đồng Du, (Dong Du) 禮拜時間
Yên Đề, (Yen De) 禮拜時間
Mạnh Chu, (Manh Chu) 禮拜時間
Duyên Do Khu, (Duyen Do Khu) 禮拜時間
Thanh Nghĩa, (Thanh Nghia) 禮拜時間
Xóm Điền, (Xom Dien) 禮拜時間
Thượng Vĩ, (Thuong Vi) 禮拜時間
Tử Thanh, (Tu Thanh) 禮拜時間
Cao Dương, (Cao Duong) 禮拜時間
Sùng Văn, (Sung Van) 禮拜時間
Trung Thôn, (Trung Thon) 禮拜時間
Bạch Xa, (Bach Xa) 禮拜時間
Hoa Thông, (Hoa Thong) 禮拜時間
La Cầu Dưới, (La Cau Duoi) 禮拜時間
Bãi Hạ Vẽ, (Bai Ha Ve) 禮拜時間
Nhân Gia, (Nhan Gia) 禮拜時間
Yên Dương, (Yen Duong) 禮拜時間
Hạ Trang, (Ha Trang) 禮拜時間