Thị Xã Bắc Kạn 禮拜時間

VN / Bắc Kạn / Thị Xã Bắc Kạn
2025年7月12日
伊斯蘭曆1447年1月17日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 上午6:09:17
晌禮
05:52:43
晨禮
03:56
日出
05:21
晌禮
12:02
晡禮
15:18
昏禮
18:44
霄禮
20:03

Thị Xã Bắc Kạn 朝拜方向

N E S W

Thị Xã Bắc Kạn 朝拜方向

指南針方向: 284.5°
Thị Xã Bắc Kạn, Bắc Kạn 朝拜方向: 指南針方向: 284.5° 真實方向: 283° 地磁偏角: 1.5°
2025年7月
2025年7月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
7月1日 03:51 05:17 12:01 15:18 18:44 20:05 1月6日
7月2日 03:51 05:17 12:01 15:18 18:45 20:05 1月7日
7月3日 03:52 05:17 12:01 15:18 18:45 20:05 1月8日
7月4日 03:52 05:18 12:01 15:18 18:45 20:05 1月9日
7月5日 03:52 05:18 12:01 15:18 18:45 20:05 1月10日
7月6日 03:53 05:18 12:01 15:18 18:45 20:05 1月11日
7月7日 03:53 05:19 12:02 15:18 18:44 20:04 1月12日
7月8日 03:54 05:19 12:02 15:18 18:44 20:04 1月13日
7月9日 03:54 05:19 12:02 15:18 18:44 20:04 1月14日
7月10日 03:55 05:20 12:02 15:17 18:44 20:04 1月15日
7月11日 03:55 05:20 12:02 15:18 18:44 20:04 1月16日
7月12日 03:56 05:21 12:02 15:18 18:44 20:03 1月17日
7月13日 03:56 05:21 12:02 15:18 18:44 20:03 1月18日
7月14日 03:57 05:21 12:03 15:19 18:44 20:03 1月19日
7月15日 03:58 05:22 12:03 15:19 18:43 20:02 1月20日
7月16日 03:58 05:22 12:03 15:19 18:43 20:02 1月21日
7月17日 03:59 05:23 12:03 15:19 18:43 20:02 1月22日
7月18日 03:59 05:23 12:03 15:20 18:43 20:01 1月23日
7月19日 04:00 05:23 12:03 15:20 18:42 20:01 1月24日
7月20日 04:00 05:24 12:03 15:20 18:42 20:00 1月25日
7月21日 04:01 05:24 12:03 15:21 18:42 20:00 1月26日
7月22日 04:02 05:25 12:03 15:21 18:41 19:59 1月27日
7月23日 04:02 05:25 12:03 15:21 18:41 19:59 1月28日
7月24日 04:03 05:26 12:03 15:21 18:41 19:58 1月29日
7月25日 04:03 05:26 12:03 15:22 18:40 19:58 2月1日
7月26日 04:04 05:26 12:03 15:22 18:40 19:57 2月2日
7月27日 04:04 05:27 12:03 15:22 18:39 19:57 2月3日
7月28日 04:05 05:27 12:03 15:22 18:39 19:56 2月4日
7月29日 04:06 05:28 12:03 15:23 18:39 19:55 2月5日
7月30日 04:06 05:28 12:03 15:23 18:38 19:55 2月6日
7月31日 04:07 05:28 12:03 15:23 18:38 19:54 2月7日
同一禮拜時間的附近地方

Thị Xã Bắc Kạn, Thi Xa Bac Kan

Bắc Kạn, (Bac Kan) 禮拜時間
Sông Mu, (Song Mu) 禮拜時間
Bản Co, (Ban Co) 禮拜時間
Bản Ven, (Ban Ven) 禮拜時間
Phạc Trăng, (Phac Trang) 禮拜時間
Nà Ỏi, (Na Oi) 禮拜時間
Tham Luông, (Tham Luong) 禮拜時間
Khuổi Thuổn, (Khuoi Thuon) 禮拜時間
Nà Nang, (Na Nang) 禮拜時間
Nà Troong, (Na Troong) 禮拜時間
Nà Cưởm, (Na Cuom) 禮拜時間
Bản Cạu, (Ban Cau) 禮拜時間
Khuổi Cuồng, (Khuoi Cuong) 禮拜時間
Na Lai 禮拜時間
Nam Đội Thân, (Nam Doi Than) 禮拜時間
Bá Danh, (Ba Danh) 禮拜時間
Nà Pam, (Na Pam) 禮拜時間
Pa Hiem 禮拜時間
Khuổi Cuổng, (Khuoi Cuong) 禮拜時間
Nậm Cắt, (Nam Cat) 禮拜時間
Tổng Nẻng, (Tong Neng) 禮拜時間
Nà Diểu, (Na Dieu) 禮拜時間
Nà Rào, (Na Rao) 禮拜時間
Khuổi Hẻo, (Khuoi Heo) 禮拜時間
Nà Chuông, (Na Chuong) 禮拜時間
Cốc Muổng, (Coc Muong) 禮拜時間
Nà Thinh, (Na Thinh) 禮拜時間
Sông Cau, (Song Cau) 禮拜時間
Lủng Hoàn, (Lung Hoan) 禮拜時間
Tân Thành, (Tan Thanh) 禮拜時間
Nà Pẻn, (Na Pen) 禮拜時間
Tân Cư, (Tan Cu) 禮拜時間
Khau Cút, (Khau Cut) 禮拜時間
Nà Vịt, (Na Vit) 禮拜時間
Na Di 禮拜時間
Khuổi Phái, (Khuoi Phai) 禮拜時間
Khuổi Hẻo, (Khuoi Heo) 禮拜時間
Núi Nắm Cơm, (Nui Nam Com) 禮拜時間
Đoàn Kết, (Doan Ket) 禮拜時間
Khuổi Dũm, (Khuoi Dum) 禮拜時間
Núi Khổi Kiếp, (Nui Khoi Kiep) 禮拜時間
Lâm Trường, (Lam Truong) 禮拜時間
Núi Co, (Nui Co) 禮拜時間
Bản Rạo, (Ban Rao) 禮拜時間
Khuổi Trang, (Khuoi Trang) 禮拜時間
Kouei Tao 禮拜時間
Núi Kéo Sao, (Nui Keo Sao) 禮拜時間
Nà Kẹn, (Na Ken) 禮拜時間
Phiêng An Hai, (Phieng An Hai) 禮拜時間
Phiêng An Một, (Phieng An Mot) 禮拜時間