Huyện Bạch Thông 禮拜時間

VN / Bắc Kạn / Huyện Bạch Thông
2025年5月11日
伊斯蘭曆1446年11月14日
Muslim World League Standard (عادي)
當地時間: 上午3:48:47
晨禮
00:08:13
晨禮
03:57
日出
05:18
晌禮
11:53
晡禮
15:13
昏禮
18:28
霄禮
19:45

Huyện Bạch Thông 朝拜方向

N E S W

Huyện Bạch Thông 朝拜方向

指南針方向: 284.4°
Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn 朝拜方向: 指南針方向: 284.4° 真實方向: 282.9° 地磁偏角: 1.5°
2025年5月
2025年5月
# 晨禮 日出 晌禮 晡禮 昏禮 霄禮 伊斯蘭歷
5月1日 04:05 05:25 11:54 15:17 18:23 19:38 11月4日
5月2日 04:04 05:24 11:54 15:16 18:24 19:38 11月5日
5月3日 04:04 05:23 11:54 15:16 18:24 19:39 11月6日
5月4日 04:03 05:23 11:53 15:16 18:24 19:40 11月7日
5月5日 04:02 05:22 11:53 15:15 18:25 19:40 11月8日
5月6日 04:01 05:22 11:53 15:15 18:25 19:41 11月9日
5月7日 04:01 05:21 11:53 15:15 18:26 19:41 11月10日
5月8日 04:00 05:20 11:53 15:14 18:26 19:42 11月11日
5月9日 03:59 05:20 11:53 15:14 18:27 19:43 11月12日
5月10日 03:58 05:19 11:53 15:14 18:27 19:43 11月13日
5月11日 03:58 05:19 11:53 15:14 18:27 19:44 11月14日
5月12日 03:57 05:18 11:53 15:13 18:28 19:45 11月15日
5月13日 03:56 05:18 11:53 15:13 18:28 19:45 11月16日
5月14日 03:56 05:17 11:53 15:13 18:29 19:46 11月17日
5月15日 03:55 05:17 11:53 15:13 18:29 19:46 11月18日
5月16日 03:54 05:17 11:53 15:12 18:30 19:47 11月19日
5月17日 03:54 05:16 11:53 15:12 18:30 19:48 11月20日
5月18日 03:53 05:16 11:53 15:12 18:31 19:48 11月21日
5月19日 03:53 05:15 11:53 15:12 18:31 19:49 11月22日
5月20日 03:52 05:15 11:53 15:12 18:32 19:50 11月23日
5月21日 03:52 05:15 11:53 15:11 18:32 19:50 11月24日
5月22日 03:51 05:14 11:53 15:11 18:32 19:51 11月25日
5月23日 03:51 05:14 11:53 15:11 18:33 19:51 11月26日
5月24日 03:50 05:14 11:54 15:11 18:33 19:52 11月27日
5月25日 03:50 05:14 11:54 15:11 18:34 19:53 11月28日
5月26日 03:49 05:13 11:54 15:11 18:34 19:53 11月29日
5月27日 03:49 05:13 11:54 15:11 18:35 19:54 11月30日
5月28日 03:49 05:13 11:54 15:10 18:35 19:54 12月1日
5月29日 03:48 05:13 11:54 15:10 18:36 19:55 12月2日
5月30日 03:48 05:13 11:54 15:10 18:36 19:55 12月3日
5月31日 03:48 05:12 11:54 15:10 18:36 19:56 12月4日
同一禮拜時間的附近地方

Huyện Bạch Thông, Huyen Bach Thong, Bach Thong District, Bạch Thông District

Loung Tiang 禮拜時間
Suối Cao Lộc, (Suoi Cao Loc) 禮拜時間
Núi Kéo Cày, (Nui Keo Cay) 禮拜時間
Loung Tiang 禮拜時間
Núi Kéo Cày, (Nui Keo Cay) 禮拜時間
Núi Pác Chang, (Nui Pac Chang) 禮拜時間
Cốc Nao, (Coc Nao) 禮拜時間
Suối Cao Lộc, (Suoi Cao Loc) 禮拜時間
Suối Tà Liếng, (Suoi Ta Lieng) 禮拜時間
Cao Lộc, (Cao Loc) 禮拜時間
Nà Nghịu, (Na Nghiu) 禮拜時間
Bản Phiềng, (Ban Phieng) 禮拜時間
Phiêng Mòn, (Phieng Mon) 禮拜時間
Nà Tà, (Na Ta) 禮拜時間
Vang Hang 禮拜時間
Zin Kia 禮拜時間
Nà Chuông, (Na Chuong) 禮拜時間
Núi Pác Chang, (Nui Pac Chang) 禮拜時間
Vang Hang 禮拜時間
Cốc Nao, (Coc Nao) 禮拜時間
Bản Phiềng, (Ban Phieng) 禮拜時間
Cao Lộc, (Cao Loc) 禮拜時間
Zin Kia 禮拜時間
Lũng Chàng, (Lung Chang) 禮拜時間
Phiêng Mòn, (Phieng Mon) 禮拜時間
Nà Chỉa, (Na Chia) 禮拜時間
Pò Đeng, (Po Deng) 禮拜時間
Nà Nghịu, (Na Nghiu) 禮拜時間
Suối Tà Liếng, (Suoi Ta Lieng) 禮拜時間
Nà Tà, (Na Ta) 禮拜時間
Suối Lang Chang, (Suoi Lang Chang) 禮拜時間
Nà Chỉa, (Na Chia) 禮拜時間
Pác Kéo, (Pac Keo) 禮拜時間
Na Ma 禮拜時間
Thôn Pà, (Thon Pa) 禮拜時間
Nà Chuông, (Na Chuong) 禮拜時間
Pò Đeng, (Po Deng) 禮拜時間
Pác Kéo, (Pac Keo) 禮拜時間
Lũng Chàng, (Lung Chang) 禮拜時間
Pù Pia Ngân, (Pu Pia Ngan) 禮拜時間
Suối Lang Chang, (Suoi Lang Chang) 禮拜時間
Lũng Kén, (Lung Ken) 禮拜時間
Na Ma 禮拜時間
Pù Pia Ngân, (Pu Pia Ngan) 禮拜時間
Thôn Pà, (Thon Pa) 禮拜時間
Đon Bây, (Don Bay) 禮拜時間
Phiêng Mồ, (Phieng Mo) 禮拜時間
Đon Mỏ, (Don Mo) 禮拜時間
Pù Cói Phay, (Pu Coi Phay) 禮拜時間
Phu Loung Phei 禮拜時間
Bó Lịn, (Bo Lin) 禮拜時間
Lung Nie 禮拜時間
Phu Loung Phei 禮拜時間
Lũng Kén, (Lung Ken) 禮拜時間
Địa Cát, (Dia Cat) 禮拜時間
Đon Bây, (Don Bay) 禮拜時間
Nà Sang, (Na Sang) 禮拜時間
Coc Tiou 禮拜時間
Thôn Mò, (Thon Mo) 禮拜時間
Nà Mới, (Na Moi) 禮拜時間
Nà Mới, (Na Moi) 禮拜時間
Nà Pài, (Na Pai) 禮拜時間
Quan Làng, (Quan Lang) 禮拜時間
Pù Cói Phay, (Pu Coi Phay) 禮拜時間
Nà Ít, (Na It) 禮拜時間
Đon Mỏ, (Don Mo) 禮拜時間
Phiêng Mồ, (Phieng Mo) 禮拜時間
Đon Choóc, (Don Chooc) 禮拜時間
Núi Cột Cờ, (Nui Cot Co) 禮拜時間
Nà Nội, (Na Noi) 禮拜時間
Koi Mò, (Koi Mo) 禮拜時間
Quan Làng, (Quan Lang) 禮拜時間
Bó Lịn, (Bo Lin) 禮拜時間
Suối Tà Ẻng, (Suoi Ta Eng) 禮拜時間
Suối Tà Ẻng, (Suoi Ta Eng) 禮拜時間
Nà Nội, (Na Noi) 禮拜時間
Koi Mò, (Koi Mo) 禮拜時間
Don Ve 禮拜時間
Cốc Thốc, (Coc Thoc) 禮拜時間
Lung Nie 禮拜時間
Thôn Mò, (Thon Mo) 禮拜時間
Núi Cột Cờ, (Nui Cot Co) 禮拜時間
Nà Phải, (Na Phai) 禮拜時間
Nà Hoạt, (Na Hoat) 禮拜時間
Nà Hoạt, (Na Hoat) 禮拜時間
Nà Sang, (Na Sang) 禮拜時間
Địa Cát, (Dia Cat) 禮拜時間
Coc Tiou 禮拜時間
Nà Phát, (Na Phat) 禮拜時間
Nà Hái, (Na Hai) 禮拜時間
Nà Pài, (Na Pai) 禮拜時間
Khuổi Cụ, (Khuoi Cu) 禮拜時間
Đon Choóc, (Don Chooc) 禮拜時間